"Còn nguyên vẹn" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Còn nguyên vẹn)

Low quality sentence examples

Vé phải còn nguyên vẹn.
The ticket must be intact.
Của ông còn nguyên vẹn.
Yours is fully intact.
Mừng anh còn nguyên vẹn.
Glad you are all intact.
Bộ xương còn nguyên vẹn.
Skull was intact.
Tình bạn xưa còn nguyên vẹn.
Our old friendship remains intact.
Chỉ một mảnh còn nguyên vẹn.
Only one portion still intact.
Rất ít căn nhà còn nguyên vẹn.
Very few houses remain intact.
Thiết bị kiểm tra còn nguyên vẹn.
Test equipment is intact.
Xác ướp Seti I còn nguyên vẹn.
The mummy of Seti I is intact.
Một phần tường thành còn nguyên vẹn.
Part of the city wall remains intact.
Con tàu gần như còn nguyên vẹn.
The ship is still almost intact.
Một phần tường thành còn nguyên vẹn.
Part of the old city wall is still intact.
Không thi thể nào còn nguyên vẹn.
None of the bodies was intact..
Những quả bóng phải còn nguyên vẹn!
The balloons have to remain intact!
Pháo đài này gần như còn nguyên vẹn.
The fortress is almost intact.
Tế bào hồng cầu còn nguyên vẹn.
Red blood cells were intact.
Lời cảnh báo 30 năm còn nguyên vẹn.
That thirty year-old warning remains intact.
Không một căn nhà nào còn nguyên vẹn.
Not a single building remains intact.
Pháo đài này gần như còn nguyên vẹn.
The fort is almost completely intact.
còn nguyên vẹn trong thời chiến.
It was spared during the war.