CÓ THỂ GIỮ TRONG in English translation

can keep in
có thể giữ trong
can hold in
có thể giữ trong
có thể cầm trên
có thể nắm trong
might keep in

Examples of using Có thể giữ trong in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Để xây dựng nhiều cơ hơn, hãy chọn tạ nặng nhất mà bạn có thể giữ trong khoảng 60 giây.
To build more muscle, choose the heaviest that you can hold for about 60 seconds.
Dành thời gian để học hỏi từ từ và ổn định, và ngôn ngữ mới này sẽ là điều tích cực bạn có thể giữ trong phần còn lại của cuộc đời.
Give yourself the time to learn gradually and steadily, and this new language will be something positive you can retain for the rest of your life.
Một tủ quần áo đôi được coi là tốt kích cỡ như vậy sẽ có thể giữ trong khả năng của nó, tám người đàn ông nhỏ.
A considered good size double wardrobe would thus be able to hold within its capacity, eight small men.
Một loại kem đơn giản mà bạn có thể giữ trong phòng tắm của bạn
A simple cream that you can keep in your bathroom or on your bedside table and apply when you
Điểm mấu chốt của bài báo cho thấy số lượng“ khối” nhận thức của một người bình thường có thể giữ trong bộ nhớ làm việc( một bộ phận của bộ nhớ ngắn hạn) là 7 ± 2.
The crux of the paper suggests that the number of perceptual‘chunks' an average human can hold in working memory(a component of short-term memory) is 7± 2.
Miley nói với TV Guide:" Tôi thích thú với ý nghĩ rằng mình là một cô gái mà không phải ai cũng với tới được và không ai có thể giữ trong tay được.
She tells TV Guide,“I like to think of myself as the girl that no one can get, that no one can keep in their hand.
Ví dụ, nếu bạn phân tích vài nội dung để tạo ra cơ sở dữ liệu mới, bạn nên chắc chắn bạn quyền sử dụng lại bất kỳ mẩu nội dung nào bạn có thể giữ trong cơ sở dữ liệu mới.
For example, if you analyse some content to create a new database, you should make sure that you have the right to reuse any snippets of content that you might keep in the new database.
Miley nói với TV Guide:" Tôi thích thú với ý nghĩ rằng mình là một cô gái mà không phải ai cũng với tới được và không ai có thể giữ trong tay được.
Says Miley Cyrus:"I like to think of myself as the girl that no one can get, that no one can keep in their hand.
Các báo cáo khác cho thấy thời gian bán hủy của Clomid là khoảng hai tuần( ngày 14), điều đó nghĩa là clomiphene citrate có thể giữ trong hệ thống của bạn tới mười một tuần sau liều cuối cùng của bạn.
Other reports document that Clomid's half-life is about two weeks(14 days), which means that clomiphene citrate might keep in your system for up to eleven weeks once your last dose.
nhiệt độ làm việc của thiết bị này sẽ không cao để thiết bị có thể giữ trong tình trạng tốt.
good cooling system with cooling fan inside, the working temperature of this device won't be high so that the device can keep in good condition.
Hỗn hợp này có thể giữ trong tủ mát, khi sử dụng lấy
This mixture can be kept in a chiller, when using for cooking in microwave oven,
hạt Chia rất giàu chất chống oxy hóa, chúng có thể giữ trong kho đến 4 năm mà không bị suy giảm.
before they turn rancid, but chia seeds are so rich in antioxidants they can be kept in storage for up to four years without deterioration.
một số vấn đề cơ bản về dinh dưỡng có thể giữ trong tâm trí.
diet is evolving, there are some nutrition basics you can keep in mind.
hạt Chia rất giàu chất chống oxy hóa, chúng có thể giữ trong kho đến 4 năm mà không bị suy giảm.
turn to be rancid, but the chia seeds are so rich in the antioxidants that they can be kept in the storage for up to the four years without any deterioration.
Đó là thêm$ 2 bạn có thể giữ trong túi của bạn.
That's another few dollars you can put back in your pocket.
Đó là thêm$ 2 bạn có thể giữ trong túi của bạn.
That's a few hundred more dollars you get to keep in your pocket.
Một số sản phẩm nóng, chúng tôi chỉ có thể giữ trong một tuần.
Some hot products, we can only keep for one week.
một chip 12Gb thực sự có thể giữ trong 1.5 GB thông tin.
a 12Gb chip can actually hold in 1.5GB of information.
Bạn có thể giữ trong đầu nhiều chi tiết trong khi vẫn là một người tầm nhìn bao quát?
Can you keep in mind many details while being a big picture thinker?
Không giới hạn về số lượng visa E- 3 mà người nộp đơn có thể giữ trong suốt cuộc đời của họ.
There is no limit to the number of E-3 visas that an applicant may hold over the course of their life.
Results: 63555, Time: 0.0299

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English