"Có thể trong" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Có thể trong)

Low quality sentence examples

Cm là có thể trong tuần thứ ba.
Cm are possible in the third week.
Có thể trong một bài viết khác;
Perhaps in another post.
Hoặc cũng có thể trong một trường khác.
Maybe even at another college.
Có thể trong blog tiếp theo của tôi.
Maybe in my next blog.
Có thể trong blog tiếp theo của tôi.
Possibly for my next blog.
Có thể trong một bài viết khác.
Perhaps in a different post.
Một tie cũng có thể trong vòng này.
A tie is also possible during this round.
P1 Có thể trong điều kiện qui định.
P1: possibly under certain conditions.
Có thể trong suốt sự nghiệp của bạn.
Perhaps in his entire career.
Hoặc cũng có thể trong một trường khác.
Or maybe at some other college.
Có thể trong ngliệu.
Maybe in the evenings.
Có thể trong ngắn hạn.
Yes, maybe in the short term.
Có thể trong quá trình.
Possible in the process.
Có thể trong tạp chí.
Maybe in a magazine.
Có thể trong một ngày, có thể trong một giờ.
Maybe in an hour, maybe in a week.
Có thể trong mỗi niệm.
Or maybe in every memory.
Có thể trong một ngày, có thể trong một giờ.
Maybe in a year… maybe in an hour.
Có thể trong một chữ.
Perhaps in a letter.
Có thể trong suốt chuyến.
Maybe in the entire course.
Có thể trong tương lai.
Maybe in the future..