CÔNG CỘNG in English translation

public
công cộng
công
công khai
cộng đồng

Examples of using Công cộng in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Giáo dục công được coi là một lợi ích công cộng.”.
University education must be seen as public good.
vui lòng nhấp vào Bể cá công cộng.
specially public aquariums please click on PUBLIC AQUARIUMS.
Bảo vệ sự an toàn, sức khoẻ, lợi ích công cộng và lên tiếng phản đối những xâm phạm tới các lĩnh vực gây ảnh hưởng đến lợi ích công cộng;.
Protect the safety, health and welfare of the public and speak out against abuses in those areas affecting tile public interest.
Super Hotel Lohas là khách sạn kinh doanh truyền thống có bồn tắm công cộng lớn để bạn có thể thư giãn sau một ngày dài mệt mỏi.
Super Hotel Lohas is a business hotel that features a large communal bath to soak your tired body after a long day.
Đơn vị này đã mở của công cộng vào cuối tháng trước, và Jovita đã ở
It was open to the public at the end of last month, and Jovita was there giving interviews
Thay vì xem xét thông tin công cộng hay tư nhân, toàn vẹn ngữ cảnh tập trung vào các dòng chảy thông tin.
Rather than considering information as public or private, contextual integrity focuses on the flow of information.
Bảo vệ sự an toàn, sức khoẻ, lợi ích công cộng và lên tiếng phản đối những xâm phạm tới các lĩnh vực gây ảnh hưởng đến lợi ích công cộng;.
Protect the safety, health, and welfare of the public and speak out against abuses in these areas affecting the public interest.
Nó có thể là không gian công cộng, nó có thể là nơi làm tổ cho chim;
It might be civic space, it might be nesting place for birds;
Các công trình công cộng cũng được bao phủ bởi các biểu ngữ nghệ thuật với thư pháp.
Many businesses and public facilities are covered with artsy banners with calligraphy.
Eric có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực tư nhân cũng như công cộng ở những nơi khác nhau như Châu u, Châu Phi và Châu Á.
Eric has an extensive experience from both the public and private sectors in such varied areas as Europe, Africa and Asia.
Hãy tới những địa điểm công cộng mà những người bạn muốn thông tin sẽ có mặt để lắng nghe.
Head to the location that is public where the folks you want to notify is to listen.
Khi anh nghe nói rằng Cavaliers đang quay trở lại bàn ăn công cộng để sửa chữa đấu trường, anh trở nên bận rộn.
When he heard that the Cavaliers were circling back to the public dining table to fix the arena, he got busy.
Không có sự giám sát của bất kỳ thẩm quyền công cộng hoặc ban quản lý- đó là một loạt các nút trên một mạng mà là vô danh và unregulated.
There is no oversight by any communal authority or board- it is a series of nodes on a network that are anonymous and unregulated.
Thấm nước, các tiện nghi công cộng không đầy đủ,
Water seepage, inadequate civic amenities, derelict houses
Các bộ tài chính, thương nghiệp, bộ các công trình công cộng, chả lẽ không phải là những bộ lao động của giai cấp tư sản đó sao?
But the ministries of finance, of trade, of public works- are not these the bourgeois ministries of labor?
Điều này đòi hỏi nỗ lực chung của các diễn viên công cộng và tư nhân,
This requires joint efforts by public and private actors, including business and civil society,
Nguy cơ bệnh liên quan đến nước uống công cộng đã thông qua từ lý thuyết tới thực tế”.
The risk of disease associated with public drinking water has passed from the theoretical to the real.
Các hệ thống SCADA sử dụng mạng chuyển mạch công cộng( PSN) cho mục đích giám sát.
SCADA systems have made use of the Public Switched Network(PSN) for monitoring purposes.
Lưu ý đặc biệt: hầu hết các nguồn nước công cộng( uống được) đang được xử lý bằng cloramin,
Special Note: much of the public(potable) water is currently treated using chloramines(chloramination),
Chúng ta đã có Internet ở dạng công cộng trong hầu hết 20 năm qua
We have had the Internet in its public form for almost 20 years now,
Results: 36805, Time: 0.0265

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English