CÔNG TẮC in English translation

switch
chuyển đổi
công tắc
chuyển sang
thay đổi
chuyển mạch
bật
chuyển qua
switches
chuyển đổi
công tắc
chuyển sang
thay đổi
chuyển mạch
bật
chuyển qua
switching
chuyển đổi
công tắc
chuyển sang
thay đổi
chuyển mạch
bật
chuyển qua

Examples of using Công tắc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Liên hệ với thiết bị của thiết bị: Vệ sinh, bảo trì và bảo dưỡng công tắc, rơ le, hệ thống đánh lửa điện tử, ổ cắm, v. v….
Contact of appliance equipment: Cleaning, care and maintenance of switch, relay, electronic ignition system, socket etc.
Đóng công tắc của máy nén,
Close the switches of compressors, office buildings
Nếu bất cứ công tắc nào bị ném ra,
If any of the switches are thrown, the central brain
Chân dung Hộ pháp Phạm Công Tắc( 1890- 1959), một trong những giáo chủ quan trọng nhất trong việc hình thành,
Hộ Pháp("Defender of the Doctrine", commonly translated as“Pope”) Phạm Công Tắc(1890- 1959), was one of the most important leaders in the establishment,
Chỉ với một công tắc, Trung Quốc có thể khiến toàn bộ Philippines chìm trong bóng tối.
With the flick of a switch, China could plunge the whole Philippines into darkness.
Nếu“ công tắc” thiết yếu này bị mất,
If essential off switches are lost, they can trigger
Tiêu chuẩn: Các chức năng của nút chuyển tương tự với công tắc không được quản lý chung và tất cả các cổng của switch có thể giao tiếp với nhau.
Standard: The switch's functions are similar with a common unmanaged switch's and all the ports of the switch can communicate with each other.
Thứ ba, bật công tắc cho hút chân không để nó được siết chặt để giữ bất cứ vật liệu nào sẽ được khoan.
Third, turn on the switch for the vacuum suction so it is clenched tightly to stay on whatever the material that is going to be drilled.
Chiếc máy được“ sản xuất tại Nhật Bản” này được trang bị rất nhiều công tắc, nút xoay để zoom vào các phần bị che đi( pixelated) trong phim.
The machine is"made in Japan" is equipped with a lot of switches, the rotation button to zoom into the pixelated parts in the film.
Với một cú xoay ngược công tắc, bạn có thể tạo ra một màng bong bóng xung quanh mình mà tín hiệu GPS không thể truy cập vào.
With a flip of the switch you create a bubble around you within which GPS signals can't reside.
Để thay đổi công tắc, bạn chỉ cần xoay ngược chuột,
To change the switches, you simply need to turn the mouse upside down,
Một màn hình mới được hiển thị với một vài công tắc và các thuộc tính của kết nối mạng đó.
A new screen is shown with a couple of switches and the properties of that network connection.
Trong khi đó, cái công tắc nào đó dường như đã được bật lên bên trong Shiina, và Shiina tiếp tục nói với chính mình.
Meanwhile, some kind of switch seemed to have gotten flipped within Shiina, and she continued to speak to herself.
Kết nối nguồn điện( 220 v), bật công tắc, chỉ thị cho lò sưởi hoạt động;
Connect the power supply(220 v), turn on the switch, the heater indicator to work;
Tìm công tắc của trò chơi để tìm không gian,
Look for switches of play to find space, this should be
Chúng tôi đã có thể tắt máy bơm, với một cái công tắc, thiết lập, sau đó gửi cho nhà máy xử lý chất rắn nặng!
We were able to turn the pump off, with the flick of a switch, set up, then send the treatment plant heavy solids!
Trên bảng, có rất nhiều công tắc và một số đầu nối, được áp dụng cho điều khiển công nghiệp.
On the board, there are lots of switches and some connectors, applied to industrial control.
Rất nhiều công tắc đã được lật trong Thiên niên kỷ Falcon xuyên suốt các bộ phim Star Wars.
A Lot Of Switches Were Flipped In The Millennium Falcon Across The Star Wars Films.
Khi tôi trèo ra, Lillard cảnh báo tôi phải cẩn thận và đừng làm vỡ bất kỳ công tắc hay bánh xe ròng rọc nào.
As I climbed out, Lillard warned me to be careful and not break any of the switches or pulleys.
hạ xuống bằng động cơ được điều khiển bằng công tắc.
that is raised and lowered by a motor that is controlled by a switch.
Results: 2997, Time: 0.0291

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English