CÔNG VIỆC CỦA ANH LÀ in English translation

your job is
your work was
s your job

Examples of using Công việc của anh là in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bough, công việc của anh là để ý đến bình nhiên liệu.
Bough, it is your job to keep an eye onthefuelgauge.
Công việc của anh là món quà cho nhân loại.
Your work has been a gift to mankind.
Công việc của anh là trở thành bạn của bạn.
Your job's to be the friend of a friend.
Tôi tưởng công việc của anh là bảo vệ tôi.
I thought it was your job to protect me.
Bough, công việc của anh là để ý đến bình nhiên liệu.
Bough, it is your job to keep an eye on the fuel gauge.
Công việc của anh là chó, không phải vật nuôi.
My business is dogs, not pets.
Công việc của anh là không hỏi gì hết.
Yourjob isn't to ask questions.
Vậy công việc của anh là gì, trông nom tôi à?
So, what's yourjob then, to baby-sit me?
Công việc của anh là quản lý các giao dịch hàng hải trong vương quốc.
His job was to manage maritime transactions in the kingdom.
Công việc của anh là chăm sóc các linh hồn của thị trấn này.
My job is to look after the souls of this town.
Công việc của anh là mang lại cho em những cái gì em muốn.
It's my job to get you what you want.
Công việc của anh là làm mọi thứ đúng lần nữa.
It's my job to make everything right again.
công việc của anh là đi học
And his job is to go to school
Anh muốn giữ điều này trong lòng. Công việc của anh là gì?
I want to keep it straight in my head what my job is.
Công việc của anh là tiến hành đàm phán và kết thúc cuộc khủng hoảng càng sớm càng tốt.
Your job is to conduct the negotiations and end the crisis ASAP.
Công việc của anh là giải thích số tiền mà anh đã đề cập trên điện thoại.
Your job is to explain the money you mentioned on the phone.
Và tôi nên tin anh.anh đứng ngay đó và nói công việc của anh là hoàn hảo Tôi đã thảo luận với anh,.
I did discuss it with you, and you stood right there and said your work was perfect and I should trust you.
Công việc của anh là đăng những dòng tweet trong ngày
Your job is writing the tweet of the day.
Và tôi nên tin anh.anh đứng ngay đó và nói công việc của anh là hoàn hảo.
And you stood right there and said your work was perfect.
Không. Công việc của anh là đăng những dòng tweet trong ngày và bảo Dep nghiêng sang một bên!
Your job is writing the tweet of the day. No!
Results: 87, Time: 0.0281

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English