"Công việc khác" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Công việc khác)

Low quality sentence examples

Công việc khác.
Other work.
Công việc khác.
Another four jobs.
Liên hệ công việc khác.
Other work contact.
Hoàn thành công việc khác.
Finish other work.
Tôi cần công việc khác.
I need another job.
Cháu có công việc khác.
I have a different job.
Một số công việc khác.
Doing some other jobs.
Thực hiện công việc khác.
Doing other work.
Công việc khác của Manriquez.
Another work by Manrique.
Thời gian cho công việc khác.
Time for other work.
Mơ mộng về công việc khác.
Dream of another job.
Hoặc thực hiện công việc khác.
Or doing other work.
Công việc khác và vinh danh.
Other work and honours.
Những công việc khác.
Other public related duties.
Chuyển họ sang công việc khác.
Transfer them to another job.
Hãy tìm công việc khác!
Please find another job!
Chuẩn bị tìm công việc khác.
Prepare for finding another job.
Cậu cần một công việc khác.
You need a different job.
Có những loại công việc khác.
I mean there are other sorts of work.
Con bận rộn với công việc khác.
I have been busy with other work.