"Cùng anh" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Cùng anh)

Low quality sentence examples

Tôi sẽ đi cùng anh.
I'm coming with you.
Chạy trốn cùng anh?
To run away with you?
Adaline đã đi cùng anh.
Adaline, came with him.
Hãy say cùng anh, hãy hát cùng anh.
Drink with me, sing with me.
Cùng anh tới nơi này.
To come with you to this place.
Ai sẽ ăn cùng anh.
Who will eat with me?
Cô ấy làm cùng anh.
She works with you.
Đưa em về cùng anh.
Bring you home with me.
Tôi muốn đi cùng anh.
I wanna come with you.
Em sẽ đi cùng anh.
I'm coming with you.
Em phải đi cùng anh.
You have to come with me.
Em sẽ chết cùng anh.
I will die with you.
Và chia sẻ cùng anh.
And sharing with you.
Barbie, đi cùng anh.
Barbie, come with me.
Cùng anh đi qua.
Journeying With You.
Vì được học cùng anh.
For learning with you.
Tagged ở lại cùng anh.
Tagged stay with me.
Em sẽ đi cùng anh.
I'm leaving with you.
Em sẽ đi cùng anh.
I'm gonna come with you.
Tôi phải đi cùng anh.
I gotta go with you.