"Cùng họ" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Cùng họ)

Low quality sentence examples

Cháu nên đi cùng họ.
I should have gone with them.
Ian sẽ đi cùng họ.
Ian arrived with them.
Và Peter đi cùng họ.
And Peter goes with them.
I thức dậy cùng họ.
I wake up with them.
Làm việc cùng họ.
Work with them.
Tôi khóc cùng họ, tôi cười cùng họ.
I cry with them, I laugh with them.
Hãy thay đổi cùng họ.
Make changes with them.
Chúng ta đứng cùng họ.
We are standing with them.
Làm việc cùng họ.
To work with them.
Heracleo không đi cùng họ.
Heracleo does not sail with them.
Và Peter đi cùng họ.
And Peter went with them.
Lên kế hoạch cùng họ.
To plan with them.
Và Peter đi cùng họ.
Peter goes with them.
Anh là người cùng họ.
You are One with them.
Anh em tuy cùng họ.
Brother along with them.
Họ cam cùng họ.
They take cam with them.
Tôi đã làm cùng họ.
I did it with them.
Đừng đi xuống cùng họ.
Do not go down with them.
Bưởi đã cùng họ.
My chips are with them.
Và Peter đi cùng họ.
But Peter goes with them.