Examples of using Cút khỏi in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Cút khỏi vũ trụ của tôi!
Cút khỏi đây mau!
Cút khỏi đời tôi!
Cút khỏi xe hoặc là tao sẽ gọi cảnh sát.
Cút khỏi đây mau!
Ôi- Cút khỏi chiếc xe lửa của ta không!
Cút khỏi tiệm của tao!
Alto, alto, alto… Cút khỏi nhà tao ngay thằng chó chết!
Cút khỏi nhà tao ngay.
Giờ thì cút khỏi nhà tao.
Cút khỏi tao hoặc chúa giúp con… Không, Marguerite, đừng!
Cút khỏi đất của tôi.
Cút khỏi thị trấn này đi.
Cút khỏi anh ta!
Giờ thì cút khỏi đây.
Giờ thì cút khỏi nhà tôi ngay!!
Đồ khốn, cút khỏi hiên nhà tôi.
Ta cần cút khỏi trang trại này.
Giờ thì cút khỏi nhà tao ngay!!
Flanagan, cút khỏi nhà tôi!