CŨNG CÓ NGUY CƠ in English translation

also risk
cũng có nguy cơ
còn có nguy cơ
are also at risk
there is also the risk
there is also the danger
too risk
cũng có nguy cơ
quá rủi ro
also risks
cũng có nguy cơ
còn có nguy cơ
is also at risk
there's also the risk
also risked
cũng có nguy cơ
còn có nguy cơ
can be at risk
có thể có nguy cơ
có nguy cơ bị
đều có nguy cơ
có thể bị nguy hiểm
cũng có nguy cơ
are also in danger

Examples of using Cũng có nguy cơ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đàn ông cũng có nguy cơ về bệnh loãng xương
Men are also at risk of developing osteoporosis,
Đối với những hành khách dự định từ bỏ chuyến bay cuối cùng, cũng có nguy cơ hành lý ký gửi sẽ được gắn thẻ đến điểm đến cuối cùng.
For passengers who plan to forego the last flight, there is also the risk that checked baggage will be tagged to the final destination.
Goldman Sachs cũng có nguy cơ mất khả năng huy động vốn nhanh chóng thông qua chào bán chứng khoán nếu không đáp ứng được những quy tắc nhất định.
Goldman Sachs would also risk losing its ability to raise money quickly through securities sales without meeting certain regulatory burdens.
Con người cũng có nguy cơ khi cho khỉ ăn vì khả năng lan truyền bệnh gia tăng khi hai loài trở nên tiếp xúc gần gũi.
Humans are also at risk when feeding long-tailed macaques because the possibility of disease transmission is increased when the two species come into contact.
Cũng có nguy cơ biến động giá cả dẫn đến việc người dùng giữ nhiều tiền hơn trong các kênh thanh toán hơn mức dự tính.
There is also the risk that price volatility results in users keeping more funds in payment channels than they would otherwise have intended.
Ong thể chết, và bạn cũng có nguy cơ bị hóa chất rơi vào trong mắt hoặc trên da.
Wasps may drop from the nest, and you also risk getting the chemical in your eyes or on your skin.
Trẻ em người chuyên về một môn thể thao cũng có nguy cơ bị tổn thương quá mức, bao gồm gãy xương và chấn thương khớp.
Kids who specialize in one sport are also at risk of overuse injuries, including stress fractures and joint injuries.
Nhưng cũng có nguy cơ tạo ra công việc bận rộn
But there is also the danger of creating busy work and workers getting lost
cũng có nguy cơ kéo nữ hoàng Anh, là người trung lập về chính trị vào cuộc tranh chấp.
It also risks dragging the 93-year-old, politically neutral Queen Elizabeth into the dispute.
Cũng có nguy cơ phồng rộp và các phản ứng
There is also the risk of blistering and other negative reactions to the treatment,
Bạn cũng có nguy cơ mất đi tất cả các bắp và nhận được một nhượng giúp chất béo để thay thế.
You also risk losing all of the muscle and getting a hefty helping of fat instead.
Ngoài ra, trẻ em dưới 5 tuổi cũng có nguy cơ nhiễm khuẩn salmonella nếu chúng được tiếp xúc với các loài bò sát.
Also, children under the age of 5 are also at risk for contracting salmonella if they are in contact with reptiles.
Mặc dù thể một tiềm năng đảo lộn lớn, nhưng cũng có nguy cơ bị mắc kẹt trong một vị trí cuối cùng.
While there can be a great upside potential, there is also the danger of being stuck in a dead-end position.
Cũng có nguy cơ bạn sẽ không kiếm được bất kỳ khoản tiền nào cả hoặc thậm chí thể mất tiền.
There is also the risk that you won't make money or that you could lose money.
Đàn ông cũng có nguy cơ phát triển sự mất cân bằng nội tiết tố khác với phụ nữ vì họ các quan và chu kỳ nội tiết khác nhau.
Men are also at risk of developing different hormonal imbalances than women because they have different endocrine organs and cycles.
Chi phí này có nguy cơ nếu bạn cần phải hủy bỏ, nhưng bạn cũng có nguy cơ phải trả thêm các chi phí bổ sung từ trường hợp khẩn cấp y tế khi đi du lịch.
These expenses are at risk if you need to cancel, but you also risk additional expenses from medical emergencies while traveling.
Trang web cũng có nguy cơ bị đóng cửa vì các cáo buộc trốn thuế trước đây.
The website also risks closing down for previous accusations of tax evasion.
Richmond cũng có nguy cơ chịu một trận lụt lớn nếu nước sông Fraser dâng cao bất thường vào mùa xuân( do tuyết tan).
Richmond is also at risk of a major flood if the Fraser River has an unusually high spring freshet.
Cũng có nguy cơ thừa hưởng cả hai vấn đề sức khỏe của cha mẹ,
There is also the risk of inheriting both of the parents' health issues, which leads to a majority of people
Đàn ông cũng có nguy cơ loãng xương
Men are also at risk of developing osteoporosis,
Results: 195, Time: 0.0489

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English