"Cơ hội tốt" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Cơ hội tốt)

Low quality sentence examples

Cậu biết đây là một cơ hội tốt.
You know it's a good opportunity.
Nggggh, đó là một cơ hội tốt.
Nggggh, it was a good chance.
Tôi nghĩ đấy là những cơ hội tốt.
Those are good opportunities, I think.
Em nghĩ đây là một cơ hội tốt.
I think it's a great chance.
Cơ hội tốt để xây dựng sự nghiệp.
Good opportunity to build up career.
Thầy nghĩ đó là một cơ hội tốt.
I think it's a good opportunity.
Đây là một cơ hội tốt để sớm.
This is a great opportunity early on to.
Tôi mất nhiều bạn và cơ hội tốt.
I lost many friends and opportunities.
Cơ hội tốt, cơ hội tốt!
A good decision, a good opportunity!
cơ hội tốt.
Had good chance.
Bắt cơ hội tốt.
Catch Good Opportunities.
Cơ hội tốt, cơ hội tốt trời cho!
A good decision, a good opportunity!
Đây là cơ hội tốt.
This is a good chance.
Cơ hội tốt đang đến.
Now the good chance is coming.
Cơ hội tốt cho Edu.
Providedwith good edu.
Mất cả hai cơ hội tốt.
I missed two good chances.
cơ hội tốt để mua.
A good opportunity to buy.
Henman đang có cơ hội tốt.
Dianne has a good chance.
Cơ hội tốt để xây nhà.
Great opportunity to build a home.
Mất cả hai cơ hội tốt.
Missed two good goal chances.