Low quality sentence examples
Cơ quan khác tại Hữu Hưng.
Chuyển qua cơ quan khác đi.
Ảnh hưởng trên cơ quan khác.
Nhiều cơ quan khác cũng trả lời.
Tôi thuộc một cơ quan khác.
Não và một số cơ quan khác.
Các bộ và cơ quan khác của Mỹ.
Nay muốn xin đến cơ quan khác.
Cơ quan khác có thể được coi là.
Ngày nay, đó là một cơ quan khác.
Anh bạn ấy cũng chuyển cơ quan khác.
Việc này thuộc thẩm quyền của cơ quan khác.
Chuyển cơ quan khác kiến nghị khởi tố 51 vụ.
( iii) Cần tư vấn với cơ quan khác.
Cung cấp dịch vụ SEO nhãn trắng cho cơ quan khác.
Tổn thương đến cơ quan khác( như bàng quang.
Anh ta là nhân viên của một cơ quan khác.
Cũng như trên một số hệ thống cơ quan khác.
Cần đến một cơ quan khác để hiểu điều này.