Low quality sentence examples
Điều đó phần lớn nhờ vào sự cạnh tranh khốc liệt giữa các công ty dược phầm.
Nhưng nhiều hội chợ nghệ thuật đã thành công ở những thành phố nơi cạnh tranh khốc liệt.
Nhưng có thể cạnh tranh khốc liệt với các loại sản phẩm
SEO luôn cạnh tranh khốc liệt!
Cạnh tranh khốc liệt với Samsung.
Cạnh tranh khốc liệt giành thị phần của.
Singapore Airlines lỗ ròng vì cạnh tranh khốc liệt.
Cạnh tranh khốc liệt trên thị trường bảo hiểm 2010.
Ra sự cạnh tranh khốc liệt giữa các thợ săn.
Anh ấy nhận thức rõ về sự cạnh tranh khốc liệt.
Với thị trường cạnh tranh khốc liệt như hiện nay.
Trong môi trường Marketing Online cạnh tranh khốc liệt ngày nay.
Ngành thời trang 2.400 tỷ đô là nơi cạnh tranh khốc liệt.
Cạnh tranh khốc liệt trong kinh doanh không phải là 1 điều xấu.
Cạnh tranh khốc liệt, không ai muốn là người về sau.
Nhưng có sự cạnh tranh khốc liệt cho mỗi bộ phim bom tấn.
Cạnh tranh khốc liệt trong kinh doanh không phải là một điều xấu.
Công ty đã phải giảm tốc độ mở rộng vì cạnh tranh khốc liệt.
Bộ mặt cạnh tranh khốc liệt trong ngành và môi trường thị trường thay.
Nhưng điều đó vẫn chưa đủ trong thế giới cạnh tranh khốc liệt này.