CẦN ANH TA in English translation

need him
cần anh ấy
cần hắn
cần ngài
muốn hắn
muốn anh ấy
want him
muốn anh ấy
muốn hắn
muốn ông ấy
cần hắn
mong anh ta
mong cậu ấy
needed him
cần anh ấy
cần hắn
cần ngài
muốn hắn
muốn anh ấy
needs him
cần anh ấy
cần hắn
cần ngài
muốn hắn
muốn anh ấy

Examples of using Cần anh ta in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Vậy thì Nga phải cần, cần anh ta.
Rose needed him, needed them.
Chỉ khóc một ít vì Percy không ở đây, nhưng ai cần anh ta chứ?
Cried a bit about Percy not being here, but who wants him?
Batman cần anh ta.
Batman needs that.
Tôi chẳng biết cần anh ta giúp.
I didn't know he needed help.
Tôi cần anh ta giúp nữa.
I need his help too.
Chúng ta không cần anh ta lúc này".
I don't think we need him now”.
Tôi cần anh ta.
Người cần anh ta giúp đỡ.
Someone who needs his help.
Con đâu cần anh ta để chơi nhạc, Stevie.
You don't need him to enjoy music, Stevie.
Thậm chí là bà cần anh ta cho phép để nói chuyện với tôi à.
You need his permission to even speak to me.
Tôi cần anh ta kí.
I need his signature.
Không cần anh ta đâu.
Chúng ta cần anh ta.
We're gonna need him.
Cậu đâu cần anh ta.
You don't need him.
Giờ tôi cần anh ta tỉnh.
I will need him conscious now.
Tôi cần anh ta.
I can… I need'im.
Anh cần anh ta không?- Ờ, Sloan?
Uh, Sloan? You need him?
cần anh ta làm gì?
What do you need him for?
Tôi cần anh ta kí.
I need his signature on some things.
Học cách không cần anh ta.
To learn how not to need you.
Results: 187, Time: 0.0474

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English