Examples of using Cần anh ta in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Vậy thì Nga phải cần, cần anh ta.
Chỉ khóc một ít vì Percy không ở đây, nhưng ai cần anh ta chứ?
Batman cần anh ta.
Tôi chẳng biết cần anh ta giúp.
Tôi cần anh ta giúp nữa.
Chúng ta không cần anh ta lúc này".
Tôi cần anh ta.
Người cần anh ta giúp đỡ.
Con đâu cần anh ta để chơi nhạc, Stevie.
Thậm chí là bà cần anh ta cho phép để nói chuyện với tôi à.
Tôi cần anh ta kí.
Không cần anh ta đâu.
Chúng ta cần anh ta.
Cậu đâu cần anh ta.
Giờ tôi cần anh ta tỉnh.
Tôi cần anh ta.
Cô cần anh ta làm gì?
Tôi cần anh ta kí.
Học cách không cần anh ta.