CẦN CON in English translation

i need you
tôi cần anh
tôi cần cô
anh cần em
tôi cần cậu
cần con
tôi cần ông
tôi cần bạn
chị cần em
tôi muốn anh
cần cháu
wants you
muốn bạn
muốn anh
muốn em
muốn cô
muốn cậu
muốn ông
muốn ngươi
muốn con
muốn chị
muốn cháu
takes you
đưa bạn
đưa em
đưa anh
đưa cô
đưa cậu
bạn mất
đưa ông
đưa con
dẫn bạn
mang bạn

Examples of using Cần con in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bố cần con làm một đánh giá thể chất.
Kitai, I need you to do a physical assessment.
Cần con thì thầm.
You need to whisper.
Ryan ơi, mẹ cần con tỉnh dậy.- Con ơi.
Hey. Hey. Ryan, I need you to wake up.
Bố cần con giúp để đi cướp.
I needed your help with the heist.
Ba cần con chỉ cách dùng điện thoai hông? Sao chứ?
Why? Do you need help using your phone?
Công ty bảo vệ cần con vì vụ hôi của.
Security company needs me for the looting.
Ta cần con nghĩ đến những giải pháp cho những vấn đề chưa gặp.
I need you to think of solutions to problems we haven't seen yet.
Mẹ cần con giúp gì không?
Do you need any help?
Mẹ cần con làm điều này với em con..
She needs you to do this for her.
Và mẹ cần con giúp để lấy lại nó.
And I need your help to get it back.
Ta cần con trở thành 1 người mà lẽ ra con nên trở thành.
I need you to become a man you're always meant to be.
Bố cần con giúp.
I need your help.
Sao lại cần con lúc 12 tuổi?- Mười hai.
Why did you need your 12-year-old self?- Twelve.
Dorothy cần con giúp.
Dorothy needed my help.
Bố cần con làm gì?
What you need me to do?
Mẹ cần con giúp.
I need your help.
Và cha cần con giúp đỡ.
But I'm gonna need your help.
Eden cần con giúp.
Eden needs your help.
Con trai, ta cần con giúp. Tại sao?
Son, I need your help. Why?
Mẹ cần con đi với mẹ.- Sam.
Sam.- Jessie: I need you to come with me.
Results: 642, Time: 0.0697

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English