CẶP NÀY in English translation

pair
cặp
đôi
hai
ghép
kết hợp
kết nối
this couple
cặp đôi này
cặp vợ chồng này
couple này
đôi vợ chồng này
này vài
hai vợ chồng này
this folder
thư mục này
folder này
cặp này
this pairing
ghép nối này
cặp này
việc ghép đôi này
this briefcase
this bag
túi này
chiếc túi này
cái túi đó
cái này
cái cặp này
cặp này
để cái bao này

Examples of using Cặp này in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hầu hết các chuyên gia đã dự kiến một sự suy giảm trên cả hai cặp này.
Most experts had expected a decline on both of these pairs.
Tuy nhiên, sự bắt đầu của tháng mười một cũng đang chuyển sang cặp này.
However, n the November start was turning for this pair as well.
Anh đang rất muốn xem xem cặp này muốn giở trò gì.
I'm most interested to see what she will do with this couple.
Mình ủng hộ cặp này!
I voted for this couple!
Mà giờ, các bạn có tôi, Townson Wells ở Thứ Ba Có Cặp này.
But for now, you're with me, Townson Wells, on this Two-for-Tuesday.
Nếu chỉ số teratozoospermia vượt quá các tham số cho phép, thì cặp này được khuyến cáo sử dụng các dịch vụ thụ tinh trong ống nghiệm( IVF).
If the teratozoospermia index exceeds the permissible parameters, then the pair is recommended to use the services of in vitro fertilization(IVF).
Theo phân tích đồ họa, cặp này được cho là hợp nhất trong vùng Pivot Point của kênh phụ trung hạn vào năm 2018.
According to the graphical analysis, the pair was supposed to consolidate in the Pivot Point zone of the medium-term side channel in 2018.
Và kém may mắn cho con của họ. Cặp này sẽ kết thúc bằng cái chết, phá sản.
And bad luck for their future children. This couple will end up with death, loss of wealth.
Thông thường, cặp này tự động bị xoá sau khi công cụ chạy xong
Most of the time, this folder is automatically deleted after the tool to the end of execution or the next time
Và kém may mắn cho con của họ. Cặp này sẽ kết thúc bằng cái chết, phá sản.
This couple will end up with death, loss of wealth, and bad luck for their future children.
Các nhà phân tích tin rằng cặp này sẽ tạm nghỉ
Of analysts believe that the pair will take a breather and will move in
Từ cặp này người sử dụng cần để đảm bảo
From this folder the user needs to make sure that the boot.
Không ai đứng lên trong lúc tạm nghỉ để đưa ra lý do“ tại sao cặp này không nên cưới nhau”.
No one stood up during the pause to offer a reason‘why this couple should not be married'.
Đối với các chuyên gia, 55% trong số họ tin rằng xu hướng tăng đã bắt đầu vào tuần trước sẽ tiếp tục, và cặp này sẽ tăng lên mức 107,30.
As for the experts, 55% of them believe that the uptrend that started last week will continue, and the pair will rise to 107.30.
Nếu bạn là một nghệ sĩ vui nhộn, nhạc sĩ hoặc nhà giải trí, bạn có thể sử dụng cặp này để nắm bắt được tính cách độc đáo của bạn.
If you're a fun-spirited artist, musician or entertainer, you could use this pairing to capture your unique personality.
Bởi vì chiếc thước cặp này quá tiên tiến,
Because this briefcase is so advanced, many people suspect
Không ai đứng lên trong lúc tạm nghỉ để đưa ra lý do:“ Tại sao cặp này không nên cưới nhau” hay“ Sao em nỡ vội lấy chồng”….
No one stood up during the pause to offer a reason'why this couple should not be married'.
D1 tin rằng cặp này sẽ tiếp tục tăng trưởng lên 1.0100.
90% indicators on H4 and D1 believe that the pair will continue its growth to 1.0100.
Chào. Cặp này có đủ bằng chứng để cô ăn án 15 năm.
Good afternoon. There's enough evidence inside this briefcase to send you down for 15 years.
cho tín hiệu rằng cặp này là quá mua.
giving signals that the pair is overbought.
Results: 714, Time: 0.0462

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English