CỐ DẠY in English translation

try to teach
cố gắng dạy
cố dạy
hãy thử dạy
trying to teach
cố gắng dạy
cố dạy
hãy thử dạy
trying to tell
cố gắng nói
cố nói
cố gắng kể
cố bảo
thử nói
hãy nói
cố gắng bảo
hãy thử kể
tìm cách bảo
tried to teach
cố gắng dạy
cố dạy
hãy thử dạy
deliberately teach

Examples of using Cố dạy in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Anh nghĩ em đang cố phủ nhận những gì Carter đang cố dạy em vì nó có nghĩa là em phải nhớ con người trước kia, và đó là một con người khác.
I think you're resisting what Carter's trying to teach you because it means remembering who you were, and that is somebody else.
Cha tôi đã cố dạy tôi và các anh đừng bao giờ cố tỏ ra giỏi hơn người khác.
I was raised on a small farm in Southern Indiana, and Dad tried to teach me and my brothers that you should never try to be better than someone else.
Tôi vẫn cố dạy ông ấy thêm nhiều từ vựng mới và hỏi ông về những bộ phim mà ông đã xem.
I still try to teach him new vocabulary and I ask him what movies he's seen.
Hướng dẫn và các khóa học- Nếu những gì bạn đang cố dạy cho khách hàng của bạn đòi hỏi nhiều hình ảnh hoặc minh hoạ, thì phương pháp này là tốt nhất.
Tutorials and Courses- If what you're trying to teach your customers requires a lot of visuals or demonstrations, this method is best.
Nó đi ngược với mọi nguyên tắc mà chúng tôi đã cố dạy anh, ngược với tất cả các tiền lệ
It is contrary to every principle we have tried to teach you, contrary to all established precedents
Sự hài hòa giữa cuộc sống- công việc này là điều tôi cố dạy cho các nhân viên trẻ và thực sự cho cả các giám đốc cao cấp ở Amazon.
This work-life harmony thing is what I try to teach young employees and actually senior executives at Amazon too.
Họ có thể đã cười trừ, nhưng họ đang cố dạy cho ta một bài học rất quý giá: Cần tiêu tiền một cách khôn ngoan.
We may have laughed it off, but they were trying to teach us a very valuable lesson: we need to spend our money wisely.
Cô Sullivan cố dạy tôi đếm, bằng cách xâu những hạt cườm thành những nhóm,
Miss Sullivan tried to teach me to count by stringing beads in groups, and by arranging kintergarten
Trong khi chúng ta cố dạy tất cả con cái về cuộc sống,
While we try to teach our children all about life,
được bài học mà cuộc sống đang cố dạy chúng ta.
same mistakes over and over again until we learned the lesson that life is trying to teach us.
Trên đời lại có người cố dạy một sát nhân hàng loạt vô vọng thứ đơn giản như làm việc đúng giờ dúng giấc.”.
There really was someone who tried to teach a hopeless mass murderer something as simple as how to be on time.”.
Mọi người có ai từng tham gia buổi khảo sát, mà họ cố dạy bạn toàn bộ về lịch sử của nghệ thuật trong một học kì chưa?
Anybody ever have one of those survey art history classes, where they try to teach you the entire history of art in a single semester?
Anh nghĩ em đang cố phủ nhận em phải nhớ con người trước kia, và đó là một con người khác. những gì Carter đang cố dạy em vì nó có nghĩa là.
Because it means remembering who you were, and that is somebody else. I think you're resisting what Carter's trying to teach you.
Mấy tay kì cựu như chúng tôi cố dạy cho bọn chúng biết thế giới thực sự như thế nào, nhưng mấy thằng như thế là vô tận.
Veterans like us try to teach them what the world is like whenever we can, but people like that are endless.
Mấy nhân viên ở đây đã cố dạy tôi cách dùng cái máy kỳ cục này.
The crew here has tried to teach me how to use this contraption here.
Anh ta không phải là Nhân Chứng, nhưng những đánh giá độc lập của anh ta cho thấy người ngoài có thể dễ dàng nhìn thấy những gì Org đang cố dạy.
He is not a Witness, but his independent reviews show how easily an outsider can see through what the Org is trying to teach.
Không! Tôi cố dạy nó rồi, nhưng tôi nghĩ thằng nhóc này học hơi chậm.
No! I try to teach him, but I believe the boy a little slow.
Em từng đọc quyển sách về một gã… từng cố dạy chó của ông ta nói chuyện… sau khi nó chứng kiến một vụ án mạng.
Who tried to teach his dog to speak I read this book once about this guy after it witnessed a murder.
Sự khác biệt trong lối học này trở nên rõ rệt không chỉ khi bạn cố dạy trẻ tự kỷ;
This difference in learning styles isn't apparent only when you try to teach children with autism;
Chúng ta không xâm phạm quyền lợi của bất cứ ai, chúng ta không dùng vũ lực để bảo trợ bất cứ nước nào hoặc cố dạy ai cách sống”.
We do not infringe on anyone's interests, we do not force our patronage on anyone, or try to teach anyone how to live.”.
Results: 112, Time: 0.0328

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English