CỔ TÔI in English translation

my neck
cổ tôi
lưng
gáy tôi
đầu tôi
my throat
cổ họng tôi
cổ họng
cổ tôi
họng em
họng anh
họng tớ

Examples of using Cổ tôi in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Miệng anh dứt khỏi miệng tôi, dữ dội kiếm tìm bên cạnh cổ tôi.
His mouth broke from mine, roughly searching the side of my neck.
Đang lúc nói chuyện, anh ta bỗng dưng vòng tay khoác lên cổ tôi.
While in handcuffs, he suddenly snapped me by the neck with his hand.
Tôi không chắc tại sao, nhưng phía sau cổ tôi bắt đầu ngứa ran.
I wasn't sure why, but the back of my neck started to tingle.
Ai muốn bắt tôi và treo cổ tôi?
Who is going to support me and cheer me up?
Chịu, cắn lên cổ tôi.
Please, bite me on my neck.
Một bàn tay lạnh lẽo đặt lên cổ tôi.
A cold hand was placed on my neck.
Lấy súng ra khỏi cổ tôi.
Get that gun off my neck.
Anh thấy cái lúc anh ấy bóp cổ tôi mà.
You saw what happened when he had me by the throat.
Cứ bám chặt cổ tôi.
Simply hold onto my neck.
phía sau cổ tôi".
the back of my neck.
Như kiểu nó vươn ra chộp lấy cổ tôi.
It reached out and grabbed me by the neck.
Tóm lấy cổ tôi.
Grabbed me by the collar.
Ông ấy vuốt tóc tôi, Chạm phía sau cổ tôi".
He touched my hair, the back of my neck.
Và rồi… đến gần cổ tôi.
To my neck. And? Then she moved it very close.
Bò xuống dưới cổ tôi.
Crawling down the back of my neck.
Thậm chí… cả đôi bàn tay đã bóp cổ tôi.
Even-- Even the hands at my throat.
Một đêm nào đó, nó có thể lẻn vào phòng và cắt cổ tôi.
The point is, one night, he will slit our throats.
Walsh kề dao lên cổ tôi thưa ngài.
Walsh put a knife to my throat, sir.
Bà ta sẽ nhảy ra bóp cổ tôi?
Is she going to jump at my neck?
Theo bóng của tôi và thở vào cổ tôi.
Following my shadow and breathing down my neck.
Results: 464, Time: 0.029

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English