"Cổ thụ" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Cổ thụ)

Low quality sentence examples

Nhưng chúng đã thành cổ thụ.
But they do become tamei.
Cừ cổ thụ trên tuyến đường này.
Good vibes on this track.
Cây cổ thụ này là biểu tượng cho trung tâm.
This ancient plant is the symbol for the center.
Không phải cây nào cũng trở thành cổ thụ.
Not every seed became a tree.
Những cổ thụ tại đây từng là một phần của rừng nhiệt đới.
These majestic trees once were part of a tropical forest.