"Cổ thụ" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese
(Cổ thụ)
Low quality sentence examples
Nhưng chúng đã thành cổ thụ.
But they do become tamei.
Cừ cổ thụ trên tuyến đường này.
Good vibes on this track.
Cây cổ thụ này là biểu tượng cho trung tâm.
This ancient plant is the symbol for the center.
Không phải cây nào cũng trở thành cổ thụ.
Not every seed became a tree.
Những cổ thụ tại đây từng là một phần của rừng nhiệt đới.
These majestic trees once were part of a tropical forest.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文