"Cổng số 2" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Cổng số 2)

Low quality sentence examples

Cổng số 2 sập rồi.
Portal two is down.
Phiền cô đi theo Cổng số 2.
Please enter through Gate Number 2.
Thang máy lên núi nằm ở cổng số 2.
The elevator is located in Gate 2.
Tôi đứng dậy, bước nhanh đến cổng số 2.
So off quickly I run to door number two.
đang đón khách ở cổng số 2.
now loading at Gate 2.