CỖ XE NGỰA in English translation

chariot
xe
cỗ xe ngựa
chiến xa
chiếc xe ngựa
ngựa
xa
cỗ
xe ngựa chiến
cỗ xe chariot
carriage
vận chuyển
xe
toa
chiếc xe ngựa
chuyên chở
cỗ xe ngựa
ngựa

Examples of using Cỗ xe ngựa in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ngồi trong cỗ xe ngựa của mình, ông đang đọc cuộn sách của tiên tri Isaia,
Seated in his chariot, he was reading the scroll of the prophet Isaiah, in particular,
Cỗ xe ngựa, Casey đã thuê khi đến thành phố naỳ, đưa họ đến toà nhà Jack ở ngay khi mặt trời vừa lấp ló.
The carriage that Casey had rented when she arrived in the city got them to Jack's building just as the sun broke over the horizon.
Câu chuyện kể rằng có một vị Đại Tướng… cỗ xe ngựa của ông ta chất hàng đống… những chiến lợi phẩm từ sự thắng trận của ông.
The story goes that a famous general was returning from battle, his chariot piled high with the golden spoils of his victory.
( 6) Bảo tàng lịch sử- Cỗ xe ngựa: Trong phần này,
Historical Museum- Carriage Pavilion: In this section you will find coaches,
thần Mặt Trời là Apollo đã dừng cỗ xe ngựa của mình để nghe tiếng hát của nó.
water of the well, and the Greek sun-god Apollo stopped his chariot(the sun) in order to listen to its song.
Cỗ xe ngựa màu đen và người đánh xe
That dark carriage and its driver denied so often,
quadriga là cỗ xe ngựa của các vị thần;
the quadriga is the chariot of the gods;
Cỗ xe ngựa màu đen và người đánh xe rất hay từ chối vào, thực ra, nó không mạo hiểm vào Trang viên Bly nữa.
That it would not venture to Bly Manor again. That dark carriage and its driver denied so often, in fact.
Xét cho cùng, mẹ của Annabeth là nữ thần Athena, người đã phát minh ra cỗ xe ngựa và cha tôi là người tạo ra loài ngựa..
After all, Annabeth's mom, Athena, had invented the chariot, and my dad had created horses.
Và đây là hình ảnh Nữ hoàng chạy theo Hoàng tử William để ngăn cậu bé lại gần cỗ xe ngựa.
And so here's Queen Elizabeth running after little Prince William to stop him from getting closer to the carriage.
có một vị Đại Tướng… cỗ xe ngựa của ông ta chất hàng đống.
with the golden spoils of his victory. his chariot piled high The story goes that a famous general.
ở lữ quán này, đứng ở cửa với cỗ xe ngựa riêng của bà Bá tước.
servant in this inn, was waiting at my door with the Countess' own carriage.
Thần mặt trời, đã cưỡi bay qua biển cả. Ông thậm chí còn cho là đã làm ra cỗ xe ngựa mà thần Helios.
He's even said to have made the chariot rode across the skies. that the god Helios, the god of the sun.
sau đó cúi mình để ra khỏi cỗ xe ngựa.
she might exit the carriage.
Những tinh linh cộng hưởng với cảm xúc của Ariel lao điên cuồng bên trong cỗ xe ngựa là lý do không khí lạnh đi vô cùng.
The spirits that were in resonance with Ariel's feelings ran amok within the carriage which was why the air felt so cold.
Họ còn tìm thấy vài cỗ xe ngựa kích thước nguyên bản và hàng chục xe cỡ nhỏ khác.
They also found several life-sized chariots and dozens of smaller chariots..
Cỗ xe ngựa thậm chí còn không cả có cửa sổ, chẳng thể nhìn ra ngoài được.”.
The wheelhouse doesn't even have windows, you can't see a thing.”.
Một trong những nhiệm vụ hằng ngày quan trọng nhất của Apollo chính là cưỡi cỗ xe ngựa của mình để dịch chuyển Mặt Trời ngang qua bầu trời.”.
One of Apollo's most important daily tasks was to harness his four-horse chariot, in order to move the Sun across the sky.".
Và như thế, hai cỗ xe ngựa được chuẩn bị cho những người được vua sai đi để dò xem chuyện gì đã xảy ra với quân A- ram.
So two chariots with horses were prepared, and the king sent scouts to see what had happened to the Aramean army.
Một trong những nhiệm vụ hằng ngày quan trọng nhất của Apollo chính là cưỡi cỗ xe ngựa của mình để dịch chuyển Mặt Trời ngang qua bầu trời.”.
One of Apollo's more important daily tasks is to harness his chariot with four horses an drive the Sun across the sky.
Results: 106, Time: 0.0264

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English