"Cờ" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Cờ)

Low quality sentence examples

chọn cờ trong danh sách gắn cờ..
click the type of flag in the Flag to list.
Nhiều lá cờ nhưng chỉ lá cờ chính nghĩa.
No flags but the Lebanese flag.
Bay bất kỳ lá cờ nào khác cao hơn cờ Mỹ.
Fly any other flag higher than the American flag.
Cờ Lào bay trong gió bên cạnh cờ đỏ Trung Quốc.
The Laotian flag flutters in the wind next to the red Chinese flag..
Ted Kaye: Cờ học là khoa học nghiên cứu cờ.
Ted Kaye: Vexillology is the study of flags.
Phất cờ lam.
Blue pennant.
Cờ Lào bay trong gió bên cạnh cờ đỏ Trung Quốc.
The red flag of China flutters in the wind alongside the Laotian flag.
Pin Lapel Cờ Mỹ.
American Flag Lapel Pin.
Bay bất kỳ lá cờ nào khác cao hơn cờ Mỹ?
Do you fly any flag other than the American flag?
Bay bất kỳ lá cờ nào khác lớn hơn cờ Mỹ.
Do not fly any flags larger or higher than the American flag.
Hai lá cờ trên tường là lá cờ quốc gia và lá cờ đảng Cộng sản.
The two flags on the wall are the national flag and the Communist party flag.
Dẫn truyện:" Cờ Đẹp, Cờ Xấu..
Narrator:"Good Flag, Bad Flag...
Nhiều người vẫy cờ Thái hoặc cờ hoàng gia màu vàng.
Many waved small Thai flags or yellow royal flags..
Okay. thật tình cờ, hoàn toàn tình cờ..
Okay. It's happening. It's totally happening..
Lời nhắc cờ xuất hiện và bạn muốn loại bỏ cờ..
A flag reminder appears, and you want to remove the flag..
Cờ Trắng cờ- Joseph.
White Flag"- Joseph.
cờ là lá cờ.
A flag is a flag.
cờ chỉ là lá cờ.
The flag is just a flag.
Tình cờ hay không tình cờ?
Coincidental or not coincidental?
Cờ ta ăn cờ chúng nó.
Their flag unites them.