CỦA BỌN TA in English translation

of our
của chúng tôi
của chúng ta
của mình
from us
từ chúng tôi
khỏi chúng ta
từ ta
we
ta
tôi
of ours
của chúng ta
của chúng tôi
của mình
của chúng mình
của bọn tôi
us by our
chúng tôi bởi
của chúng ta
chúng tôi bằng
it's ours

Examples of using Của bọn ta in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tàu là của bọn ta.”.
The vessel belongs to me.".
Ngươi nên là vua của bọn ta, và ta nên là Cánh Tay của ngươi.
You should be king of us all and I should be your Hand.
Tàu là của bọn ta.”.
And the ships are ours.”.
Đây cũng là do lỗi của bọn ta, phải không?
So………… this is all our fault, is it?
Tàu là của bọn ta.”.
The ship is ours.".
Của bọn ta.
Ours.
Hắn đã đánh cắp của bọn ta, Eduardo. Có thật không?
He stole from us, Eduardo. Really?
Bố của bọn ta đã lên Thiên Đường sau khi ở Địa Ngục.
Our dad made it to Heaven after he was in Hell.
Cô là của bọn ta.
You are ours.
của bọn ta. Nó là!
It's… BUYS. It's ours!
Tàu là của bọn ta.”.
Ship is ours.”.
Đây là kết luận của bọn ta.
So this is my conclusion.
Kho báu sẽ là của bọn ta.
Then the treasure will be ours.
Đúng như ta đã nghĩ, lỗi hoàn toàn là của bọn ta, phải chứ?
Because somehow it feels the fault is entirely ours, right?
Thế giới là của bọn ta.
The world is ours.
Từ khi nào đám quạ lại bận tâm tới tính mạng của bọn ta vậy?
Since when do the crows give two shits if we live?
Xin lỗi, Glitch là của bọn ta.
Sorry, techs, that glitch is ours!
Vâng. Chồng con bé là cháu rể của bọn ta đấy?
Yes. Her husband is our grandson-in-law, you know?
Một trong số các người đã ăn cướp của bọn ta.
One of you has stolen from us.
Giờ thành phố này là của bọn ta.
This town is ours now.
Results: 176, Time: 0.0662

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English