"Của mình" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Của mình)

Low quality sentence examples

Tránh cha của mình.
Avoiding my dad.
giường là giường của mình.
my bed is my bed.
Trường cũ của mình.
My old school.
Ông mất trinh của mình để không dì của mình.
He loses his Virginity to NOT his Aunt.
Dùng tiền của mình.
Use your own money.
Theo cách của mình.
In my own way.
Quên order của mình.
I had forgotten my orders.
Thiện Website của mình.
My website My goodness.
Giống số của mình.
Just like my number.
Đít của mình!
My ass!
Tiền của mình ra.
Your money out.
Thấy chỗ của mình.
I see my place.
Maggie vợ của mình.
Maggie your my wife.
Quí vị biết cách của mình và tâm thái của mình..
You know your way and your state of mind.
Nguyên nhân vấn đề của mình là gia đình của mình.
The cause his problems is his family.
Người đẹp của mình thật ra là ngựa của mình.
Successful people are actually their own horses.
Tôi lấy ví của mình ra từ túi sau của mình.
I take out my wallet from my back pocket.
Ta mất mẹ của mình, đất nước của mình, quyền thừa kế của mình..
I lost my mother, my country, my birth-right.
Vỏ cây của mình là tồi tệ hơn cắn của mình.
His bark is worse than his bite.
Hành động của mình là tốt như lời nói của mình.
His deeds are as good as his words.