CỦA TÀU CON THOI in English translation

of the space shuttle
của tàu con thoi
của tàu con thoi vũ trụ
của tàu vũ trụ shuttle
of the shuttle
của tàu con thoi
của tàu
đưa đón

Examples of using Của tàu con thoi in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Điều tra vào sự mất mát của tàu con thoi Columbia trích dẫn vấn đề tổ chức nghiêm trọng tại NASA( 25 tháng 8).
Investigation into the loss of space shuttle Columbia cites egregious organizational problems at NASA(Aug. 25).
Tổng cộng thời gian bay của đội tàu con thoi là 1322 ngày,
The Shuttle fleet's total mission time was 1322 days,
John Glenn đã bay vào không gian trong sứ mệnh STS- 95 của tàu con thoi Discovery vào tháng 10/ 1998, ở tuổi 77!
John Glenn flew on space shuttle Discovery's STS-95 mission in October 1998, aged 77!
NASA đã lùi lần phóng cuối cùng của tàu con thoi Endeavour lại 10 ngày vì xung đột lịch.
NASA has pushed back the final launch of space shuttle Endeavour by 10 days, because of a scheduling conflict.
Trên thực tế, một số cửa sổ của tàu con thoi đã từng được thay thế vì những thiệt hại do mảnh rác".
In fact some of the space shuttle windows have had to be replaced because of damage caused by paint flecks.
Năm năm sau, các chuyến bay vũ trụ của tàu con thoi bắt đầu khi tàu Columbia du hành vào vũ trụ trong một nhiệm vụ kéo dài 54 giờ.
Just five years later, space flights in a shuttle would begin on the Columbia when it travels into space on a 54-hour mission.
Tin tức về những“ ngôi nhà dưỡng lão” trong tương lai của tàu con thoi được công bố vào ngày kỷ niệm 30 năm chiếc tàu con thoi đầu tiên bay vào không gian.
News of the space shuttle's future retirement homes comes on the 30th anniversary of the first shuttle to launch into space.
Với tốc độ đó, phi hành đoàn của tàu con thoi có thể nhìn thấy Mặt Trời mọc
At that speed, the crew of space shuttle can see Sunrise and Sunset a number of times
Tổng cộng thời gian bay của đội tàu con thoi là 1322 ngày,
The Shuttle fleet's total mission time was 1322 days,
Nhiệm vụ thứ 21 của tàu con thoi( 51- J)- Atlantis 1 hạ cánh tại Edwards AFB.
St Space Shuttle Mission(51-J)-Atlantis 1 lands at Edwards AFB.
Nhiệm vụ thứ 22 của tàu con thoi( 61A)- Challenger 9 đáp xuống Căn cứ Không quân Edwards.
Nd Space Shuttle Mission(61A)-Challenger 9lands at Edwards AFB.
Khoảng 20 phi vụ( 1983- 98) của tàu con thoi thực hiện liên quan tới mô đun Spacelab, được thiết kế trong dự án hợp tác với Cơ quan Vũ trụ châu Âu( ESA).
On 20 missions(1983- 98) the Space Shuttle carried Spacelab, designed in cooperation with the European Space Agency(ESA).
là chuyến bay đầu tiên của tàu con thoi Atlantis.
Space Shuttle mission and the first flight of Space Shuttle Atlantis.
chuyến bay thứ ba của Tàu con thoi Atlantis.
the third flightof Space Shuttle Atlantis.
Bệ phóng này lần cuối được sử dụng cho chuyến bay cuối cùng của tàu con thoi của NASA là gần sáu năm trước.
The launch pad was last used for NASA's final space shuttle mission nearly six years ago.
một năm cho hoạt động của tàu con thoi và sáu tháng cho hoạt động của pin.
a one-year warranty on the shuttle's operations, and six months on the batteries.
con thoi của NASA, và là chuyến bay thứ ba của Tàu con thoi Discovery.
NASA's Space Shuttle program, and the third flight of Space Shuttle Discovery.
Bệ phóng này lần cuối được sử dụng cho chuyến bay cuối cùng của tàu con thoi của NASA là gần sáu năm trước.
The pad was last used for NASA's final shuttle mission almost six years ago.
Sau đó, NASA đã không đưa các phi hành gia lên vũ trụ trong hơn hai năm trong khi họ thiết kế lại một số tính năng của tàu con thoi.
After the accident, NASA refrained from sending astronauts into space for more than two years as it redesigned a number of the shuttle's features.
trì hoãn việc khởi hành của tàu con thoi.
a wave hits, killing Doyle and delaying the shuttle's departure.
Results: 127, Time: 0.0479

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English