CỦA TA LÀ in English translation

to be my
là bạn của tôi
be my
tôi được
that i
rằng mình
rằng ta
mà mình
với rằng tôi
đó tôi
mà ta
rằng anh
rằng con
of mine was
that our
mà chúng ta
với tôi rằng
của chúng tôi là
rằng mình
của ta
cho chúng ta rằng
rằng cuộc
mà tôi
đó chúng tôi
rằng những gì chúng tôi
i call it
tôi gọi nó là
em gọi nó là
anh gọi là
tôi gọi đến
được gọi là
chị gọi nó là

Examples of using Của ta là in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Mục đích chính của ta là hạnh phúc của riêng mình.
My third purpose should be my own happiness.
Vậy bước tiếp theo của ta là gì nào?
So what's our next step?
Bạn đồng hành của ta là những ai trong chuyến đi này?
Who are our companions on this journey?
Nhiệm vụ của ta là ngăn chặn chuyện đó.
It's my duty to prevent that.
Chào! Bổn phận của ta là cho bọn trẻ nhiều lựa chọn!
An8}It's our job to give our kids options.- Bye!
Con trai quý báu của ta là độc đinh ba đời.
My precious son is our family's only son for three generations.
Công việc của ta là bảo vệ mọi người.
It's our job to protect the people.
Biện hộ của ta là gì?
So what's our defense?
Việc của ta là bảo đảm chuyện đó sẽ không xẩy ra.
It is our job to make sure it doesn't come to it..
Bổn phận của ta là phải sống sót.
It's my duty to stay vital.
Sứ mệnh của ta là huỷ diệt con quỷ này!
It's my duty to destroy this monster!
Kowalski, tọa độ của ta là gì?
Kowalski, what are our coordinates?
Giờ việc làm của ta là thế à?
Ah. That's our calling now?
Trách nhiệm của ta là trừ yêu ma.
It is my responsibility to get rid of demons.
Hi vọng của ta là già đi mà không chết trên chiến trường.
And not die on the battlefield. It was my hope to grow old.
Vận mệnh của ta là bảo vệ những người thờ Thần linh xưa.
It is my destiny to protect those who worship the Old Gods.
Có lẽ số phận của ta là làm cùng nhau rồi.
Perhaps we are fated to work together.
Chuyên môn của ta là độc tố cấp cao.
High-grade toxins are my speciality.
Việc của ta là tìm sự thật.
It's our job to find the truth.
Người của ta là ai?
Who's our guy?
Results: 236, Time: 0.0753

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English