"Ca trực" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese
(
Ca trực)
And my shift?Không phải trong ca trực của tôi.
Not on my shift.Cô ấy đã chết trong ca trực của tôi.
She died on my shift.Tôi đã đổi ca trực với một người bạn.
I exchanged my seat with a friend.
there will be two seatings.Làm sao cậu biết khi nào ca trực kết thúc?
How do you know when the shift ends?Ca trực 8 tiếng cuối cùng kết thúc sau 3 ngày.
That eight-hour shift would eventually end three days later.Tôi đang tới bệnh viện trước khi bắt đầu ca trực.
I'm heading to the hospital before my shift.Ai đó hẳn nhiên đã quên ca trực của họ sáng nay.
Someone obviously missed their shift this morning.Tôi nghi rằng ông đã phải đứng suốt trong ca trực của mình.
I suspect you have been on your feet for most of your shift.Tôi đi bộ về nhà sau một ca trực đêm khá bận rộn.
I am on my way home after a busy night shift.Tôi nói với các công nhân rằng họ không thể ngủ trong ca trực.
I told the workers that they couldn't sleep on my watch.May mắn cho chúng tôi là vị bác sỹ này đã hết ca trực.
And so fortunately for us, this doctor was at the end of the shift.Về lại đội hình và đảm bảo chuyển tiếp thông tin về đổi ca trực.
Recanvas and be sure to relay information on shift change.Có 12 nhân viên kiểm soát và 2 quản lý trong ca trực này.
There were 12 controllers and two managers on duty at the time.Sau mỗi ca, quản ngục được phép về nhà cho đến ca trực tiếp theo.
After each shift, guards were allowed to go home until their next shift.Trong rừng tận Vermont, vào ca trực đêm, nhét gái vào, tắt hết đèn.
In the woods up in Vermont, at the night shift, tucked the girls in, turned off the lights.Nhà hàng của ông 1 ngày có 2 ca trực Mỗi ca tầm 7- 8 người.
There're two shifts in a day 7 to 8 people work on each shift..Buổi hẹn đầu tiên của chúng tôi đã đến sau 4 ca trực sớm và 35 ca trực muộn.
Our first romantic rendez-vous followed 4 early shifts and 35 late shifts.Theo các nhân chứng, người đó bắt đầu bắn Hobbes người lúc đó đang hết ca trực.
According to witnesses, the man started shouting at Hobbes who was off duty at the time.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文