Examples of using Cadence in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Cadence- số bước chân mỗi phút.
Cadence- số bước chân mỗi phút.
Là cháu đây- Cadence.
Tốc độ và Cadence Cảm Biến.
Cadence- số bước trên phút.
Cadence- số bước chân mỗi phút.
Cadence- số bước trên phút.
Xem thêm từ Cadence Design Systems, Inc.
Cadence- số bước trên phút.
Trung bình cadence là 86 rpm.
Mình là Cadence, em gái Michelle.
Cadence- Đo số bước mỗi phút.
Này được mua bởi Cadence Design System.
Cadence- Đo số bước mỗi phút.
Mình có kế hoạch với Cadence rồi.
Vậy, Cadence có nói vì về tớ không?
Này được mua bởi Cadence Design System.
Cadence- Đo số bước mỗi phút.
Cadence- Đo số bước mỗi phút.
Cháu biết đó, tên chú của chú là Cadence.