CAI TRỊ TRONG in English translation

rule in
quy tắc trong
cai trị trong
quy luật trong
luật lệ trong
rule trong
nguyên tắc trong
quy định tại
ngự trị trong
reign in
ngự trị trong
cai trị trong
thống trị trong
triều đại trong
ruled in
quy tắc trong
cai trị trong
quy luật trong
luật lệ trong
rule trong
nguyên tắc trong
quy định tại
ngự trị trong
to be ruler in
ruleth in
cai trị trong
rules in
quy tắc trong
cai trị trong
quy luật trong
luật lệ trong
rule trong
nguyên tắc trong
quy định tại
ngự trị trong
ruling in
quy tắc trong
cai trị trong
quy luật trong
luật lệ trong
rule trong
nguyên tắc trong
quy định tại
ngự trị trong

Examples of using Cai trị trong in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cuối Cùng khi mà Thánh Tử của Ta sẽ cai trị trong Bình An.
stop the Final Covenant where My Son will Reign in Peace from being fulfilled.
Sự bình an của Đấng Christ cai trị trong lòng con và con sẽ biết ơn Ngài.
Let the peace of Christ rule in your hearts, and be thankful.
Gặp gỡ những người phụ nữ đang cai trị trong các lĩnh vực tương ứng của họ, bây giờ nhiều hơn họ từng có trước đây….
Meet the women who are ruling in their respective fields, now more than they ever have before….
chúng ta có thể“ cai trị trong sự sống” Rô- ma 5: 17.
through Jesus Christ we can“reign in life” vv.
Con cầu nguyện sự bình an chỉ đến từ Chúa jesus sẽ cai trị trong lòng con, loại bỏ mọi nghi ngờ và nghi vấn trong con.
I pray this peace that only comes from Jesus will rule in my heart, keeping out doubt and questions.
các hoàng tử sẽ cai trị trong phán quyết.
princes shall rule in judgment.
CoCl 3: 15 chép rằng“ hãy để sự bình an của Đức Chúa Trời cai trị trong lòng anh em.”.
Colossians 3:15 says,"Let the peace of God rule in your hearts.".
Đó là bởi sự xưng công chính mà sự bình an của Đức Chúa Trời có thể cai trị trong cuộc sống chúng ta.
It is because of justification that the peace of God can rule in our lives.
có Chúa, tôi cai trị trong chính nhà của tôi!
but, by Christ, I rule in my own house!
Thánh Phao- lô trong thư Cô- lô- se 3: 15 viết," xin sự bình an của Chúa cứu Thế cai trị trong lòng anh em.".
In Colossians 3:15 Paul said,“Let the peace of God rule in your hearts.”.
Đó là bởi sự xưng công chính mà sự bình an của Đức Chúa Trời có thể cai trị trong cuộc sống chúng ta.
These are responsibilities in which the peace of God can rule in our hearts.
Adrian IV cai trị trong ngôi vị giáo hoàng trong 5 năm cho đến khi chết vào năm 1159.
Adrian IV reigned in the papal chair for five years until his untimely death in 1159.
Vương quốc này còn gọi là Vương quốc của Con Yêu dấu Đức Chúa Trời” bởi vì Chúa Giê- xu cai trị trong Vương quốc này.
This kingdom is called"the kingdom of God's dear Son" because the Lord Jesus reigns in this kingdom.
Ngay cả bạo chúa cũng không thể cai trị trong bất luận thời gian bao lâu nếu không có sự ưng thuận của thần dân họ.
Even a despot cannot govern for any length of time without the consent of his subjects.
Thế hệ đầu tiên của Xiaomi Black Shark đã chia rẽ và cai trị trong vài tháng trong thử nghiệm hiệu năng Antutu,….
The first generation of Xiaomi Black Shark divided and ruled for several months in the Antutu performance test,….
Triều đại Targaryen cai trị trong ba trăm năm, mặc dù cuộc nội chiến
The Targaryen dynasty ruled for three hundred years, although civil war
Việc Ottoman cai trị trong thời gian này( 1551- 1711)
Effective Ottoman rule during this period(1551- 1711)
Ông cai trị trong cuộc chiến tranh kéo dài giữa các đế quốc Byzantine và đế quốc đầu tiên Bungari.
He ruled during the protracted war between the Byzantine Empire and the First Bulgarian Empire.
Ông cai trị trong cuộc chiến tranh kéo dài giữa các đế quốc Byzantine và đế quốc đầu tiên Bungari.
He ruled during the protracted war between the ByzantineEmpire and the FirstBulgarianEmpire.
Các Lạc Tướng tiếp tục cai trị trong một cung cách ít nhiều không bị ngăn trở vào lúc này.
Lac lords continued to rule in a more or less unobstructed fashion at this time.
Results: 186, Time: 0.0806

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English