CHÂN LÀ in English translation

feet are
legs are
pies were
pins are
foot is
leg is
feet is
legs is
feet was
leg was

Examples of using Chân là in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Rửa chân là công việc của đầy tớ.
And washing feet was servant's work.
Một chục nữ chân là ngửi một trong những bởi một trong những bởi dể.
A dozen female feet is sniffed one by one by footslave.
Bend phần và sáu inch chân là căng thẳng thuyên giảm sức đề kháng nung.
The bend portion and six inch leg is stress relieved by resistance heating.
Tuy nhiên, không gian để nâng hàng hóa qua chân là tương đối nhỏ.
However, the space for lifting cargo through the legs is relatively small.
Rửa chân là công việc của đầy tớ.
The washing of feet was a servant's job.
Vì vậy những gì nếu tôi đã chứng minh chân là ngay cả quá?".
So what if I proved the leg is even too?".
Thời lượng: 50ft, 100 chân là bao bì tiêu chuẩn.
Length: 50ft, 100 feet is standard packing.
Rửa chân là việc làm của các tên nô lệ!
Washing feet was the work of slaves!
Rửa chân là công việc của một tên nô lệ.
Washing feet was the duty of a slave.
Rửa chân là công việc của đầy tớ.
Washing feet was a servant's job.
Rửa chân là công việc của đầy tớ.
Washing feet was the work of servants.
Rửa chân là công việc của một tên nô lệ.
Washing feet was the job of a servant.
Rửa chân là công việc của một tên nô lệ.
Washing the feet was the work of a slave.
Chân là để mang giày,
Legs were meant to wear shoes,
Chân là khóa chính.
Pie is key.
Chân là sự thật.
Pie is truth.
Chân là đủ.
Pie was enough.
Một giọt nước dưới chân là hoàn hảo.
The sand under foot was perfect.
Cổ chân là nơi tốt nhất để bắt đầu.
The feet are the perfect place to begin.
Máy massage chân là giải pháp.
Massaging the feet is a solution.
Results: 304, Time: 0.0283

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English