Low quality sentence examples
Chương trình đã xem.
Chương trình đã thành công.
Chương trình đã được ưu tiên.
Một số chương trình đã tốt.
Update: Chương trình đã dừng.
Format chương trình đã được thay đổi.
Một số chương trình đã tốt.
Hay chương trình đã hết?
Từ chương trình đã giúp cho.
Nhiều chương trình đã được cải thiện.
Chương trình đã giúp hàng ngàn em.
Chương trình đã thực hiện trong quá khứ.
Chương trình đã thực sự đem lại.
Nhưng chương trình đã bị cắt năm 2018.
Chương trình đã được thẩm định?
Chương trình đã giải qua rất nhiều season.
Chương trình đã bước sang năm thứ ba.
Chương trình đã thay đổi hàng nghìn người.
Chi tiết chương trình đã cài đặt sau.
Gifting chương trình đã khoảng hơn 10 năm nay.