"Chương trình đã" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Chương trình đã)

Low quality sentence examples

Chương trình đã xem.
The show has seen.
Chương trình đã thành công.
The Program was a success.
Chương trình đã được ưu tiên.
Programs that are already prioritized.
Một số chương trình đã tốt.
Some programmes are good.
Update: Chương trình đã dừng.
UPDATE: This program has closed.
Format chương trình đã được thay đổi.
Program formats have been changed.
Một số chương trình đã tốt.
Some shows are good.
Hay chương trình đã hết?
Or has the show ended?
Từ chương trình đã giúp cho.
How the program has helped.
Nhiều chương trình đã được cải thiện.
But a lot of programs have improved.
Chương trình đã giúp hàng ngàn em.
The program has helped thousands of people.
Chương trình đã thực hiện trong quá khứ.
Program has been conducted in the past.
Chương trình đã thực sự đem lại.
The show really took me back.
Nhưng chương trình đã bị cắt năm 2018.
But the program has been cut for 2018.
Chương trình đã được thẩm định?
Programme has been evaluated?
Chương trình đã giải qua rất nhiều season.
The show has had many seasons.
Chương trình đã bước sang năm thứ ba.
The program is entering its third year.
Chương trình đã thay đổi hàng nghìn người.
This program has changed thousands of lives.
Chi tiết chương trình đã cài đặt sau.
Details" program has the following settings.
Gifting chương trình đã khoảng hơn 10 năm nay.
Gifting programs have been around for over 10 years now.