"Chạy nhanh" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Chạy nhanh)

Low quality sentence examples

Chị ấy chạy nhanh hơn.
She ran more quickly.
Chạy nhanh hơn PHP.
Performance faster than PHP.
Cậu chạy nhanh quá.
You're going too fast.
chạy nhanh quá.
It was goin' too fast.
Cháu thích chạy nhanh.
I love going fast.
Nếu xe chạy nhanh.
If the car goes fast.
Con mèo chạy nhanh vào.
The cat runs fast.
Lệnh chạy nhanh là gì?
What is Quick Order?
Anh ấy chạy nhanh.
He walked quickly.
Chạy nhanh về phía cô.
Fast forward to you.
Chạy nhanh vì mẹ của cô chạy nhanh vì cha của cô.
The horses are coming so you better runRun fast for your mother run fast for your father.
Chạy nhanh!
Run quickly!
Ninja chạy nhanh.
The ninja can run fast!
Chạy nhanh rồi.
Running fast.
Chạy nhanh và mượt.
Runs fast and smooth.
Ngựa con chạy nhanh.
The horse runs fast.
Chạy nhanh.
Move fast.
Anh ta chạy nhanh.
He ran quickly.
Con chuột chạy nhanh.
The mouse runs fast.
Test phải chạy nhanh.
Tests should run fast.