Examples of using Chả cần in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tôi chả cần ai khác hay cái gì khác nữa.
Anh ta chả cần nhìn nó đâu.
Nên tôi chả cần tình yêu ở bên ngoài.
Anh ta chả cần nhiều lời thuyết phục.
Có vẻ cô ấy chả cần được ai kể.
Họ chả cần gì Crimea hay Donbas.
Là em chả cần làm thế từ đầu. Chả phải vì….
Thế giới này chả cần Trump.
Mình thì chả cần đồng hồ.
Thế giới này chả cần Trump.
Thế giới này chả cần Trump.
Tôi chả cần mấy chiếc F- 16….
( Cái này Opera chả cần).
cảnh sát chả cần cô ta nữa.
Tôi chả cần giúp.
Tớ nói như với người chả cần tiền.
Nhưng vào lúc đó, cảnh sát chả cần cô ta nữa.
Nếu Ià người khác tao cũng chả cần sai.
Và nhà vô địch thế giới trò Donkey Kong chả cần quy luật nào.
Bởi ai mà chả cần đến nước.