"Chỉ có mình anh" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Chỉ có mình anh)

Low quality sentence examples

Chỉ có mình anh.
It was just me.
Chỉ có mình anh… và tôi.
There is only you… and me.
Thế giới này đâu chỉ có mình Anh!
The world is not just about you!
Cửa ở đó chỉ có mình anh mở được.
Open doors that only You can open.
Những lúc ấy cũng chỉ có mình anh chăm sóc.
At the end of the day, only you can take care of you..
Chỉ có mình anh, không ai ở cạnh anh à?”?
Are you by yourself; is there no one with you?.
Chỉ có mình anh gọi như thế vì chỉ có mình anh mới biết tên gọi ấy của em.
Just tell me who you are because I may only know your blog name.
Nhưng tấm ảnh này… nó chứng mình rằng không chỉ có mình anh.
But this photo-- it proves that it wasn't just you.
Ku- Ku- Ku… Thì ra coi bộ là không chỉ có mình anh.
Ku-Ku-Ku… So it seems that it's not just you.
Em chưa từng nói qua lời này với người khác, cũng chỉ có mình anh.
I never said those words to anyone, except you.
Điều đó chỉ có mình anh biết và anh đã chưa một lần nói cho em biết.
Only my husband knew and I only told him once.
khả năng cậu ta sẽ nói nếu chỉ có mình anh.
there's a better chance he will crack if you're alone.