CHỈ CHỨA in English translation

contain only
chỉ chứa
chỉ có
contain just
chỉ chứa
chỉ có
only hold
chỉ giữ
chỉ chứa
chỉ nắm
contains only
chỉ chứa
chỉ có
contains just
chỉ chứa
chỉ có
includes only
chỉ bao gồm
only accommodates
consist only
chỉ bao gồm
chỉ chứa
containing only
chỉ chứa
chỉ có
contained only
chỉ chứa
chỉ có
containing just
chỉ chứa
chỉ có
only holds
chỉ giữ
chỉ chứa
chỉ nắm
only include
chỉ bao gồm
contained just
chỉ chứa
chỉ có

Examples of using Chỉ chứa in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tuy nhiên, lecithin có xu hướng chỉ chứa 10- 20% phosphatidylcholine.
However, lecithin tends to only contain 10- 20% phosphatidylcholine.
Những cá nhân như vậy được khuyến nghị chỉ chứa với các cichlid khác.
Such individuals are recommended to contain only with other cichlids.
Một quả táo nhỏ chỉ chứa 77 calo, nhưng cung cấp gần 4 gram chất xơ,
One small apple contains just 77 calories, yet provides nearly 4 grams of fiber,
Gạo nếp chỉ chứa một thành phần tinh bột,
Glutinous rice contains just one component of starch, called amylopectin,
Ổ cứng SSD 512GB thực sự chỉ chứa 477GB hoặc iPhone 64GB chỉ có không gian 56GB cho các file.
That 512GB SSD might actually only hold 477GB, or your 64GB iPhone might only have room for 56GB of files.
Bất kỳ mật khẩu nào chỉ chứa các chữ cái
The password that includes only alphabets or recognizable word is considered weak
Điều này có nghĩa là bữa ăn đông lạnh mà bạn sắp ăn chỉ chứa một phần nhỏ các chất dinh dưỡng mà những nguyên liệu thô đó từng có.
This means that that frozen meal you're about to eat contains just a small portion of the nutrients that those raw ingredients once had.
Ngay cả mã vạch một chiều( truyền thống), mà chỉ chứa khoảng 20 ký tự, có thể được xếp chồng lên nhau để cung cấp thêm thông tin.
Even one-dimensional(traditional) barcodes, which only hold about 20 characters, can be stacked in order to provide more information.
Vắc- xin thực sự chỉ chứa các thành phần cấu tạo của vi- rút và không phải phiên bản vi- rút hoàn chỉnh.
The vaccine actually includes only components of the virus, and not a complete version of it.
Một chén cà chua đỏ nấu chín chỉ chứa 43 calo nhưng nó cũng thơm ngon
One cup of cooked, red tomatoes contains just 43 calories, but tastes just as delicious as
Đây là nơi không chỉ chứa đựng những nhu cầu của tôi mà hơn thế nữa còn là nơi nuôi dưỡng chúng.
This is a place that not only accommodates my needs but actually embraces them.
vỏ quả của Cora cũng chỉ chứa 1 ml nước ép điện tử hoặc dầu.
Cora's pods also only hold 1 ml of e-juice or oil.
Dầu Canola chỉ chứa 7% chất béo bão hòa so với 15% trong dầu ô liu,
Canola oil contains just 7% saturated fat compared to, for example, 15% for olive oil,
các sản phẩm khác chỉ chứa một lượng nhỏ bơ cacao,
other products contain only a small amount of cocoa butter,
Vắc- xin này chỉ chứa 10 thành phần( các thành phần hoạt động làm cho hệ thống miễn dịch sản xuất kháng thể để bảo vệ bạn chống lại căn bệnh này).
This vaccine contains just 10 components(the active ingredients that make the immune system produce antibodies to protect you against the disease).
Một trong số đó là Goji Cream- chỉ chứa các hợp chất hữu cơ gây ra những thay đổi tích cực trong cấu trúc da sau khoảng 14 ngày sử dụng!
One of them is Goji Cream- containing only organic compounds that cause positive changes in the skin structure after about 14 days of use!
Nếu nó chỉ chứa một vài hạt nano niken nguyên chất, sản lượng đầu
If it contains just a few nanoparticles of pure nickel, the output drops quite a bit,
Các khảo sát bổ sung cho thấy một danh sách kiểm tra chỉ chứa một hành động cá nhân rất dễ dàng không ảnh hưởng đến sự hỗ trợ của người dân về thuế carbon.
Additional surveys showed that a checklist containing only one very easy individual action did not affect people's support of the carbon tax.
Nhóm F chỉ chứa bốn đội so với năm đội trong tất cả các nhóm khác.
Group F contained only four teams compared to five teams in all other groups.
cà chua đỏ chỉ chứa 43 calo, nhưng mùi vị ngon
red tomatoes contains just 43 calories, but tastes just as
Results: 1281, Time: 0.0435

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English