CHỈ GIẢ VỜ in English translation

just pretend
chỉ giả vờ
giả vờ
cứ vờ như
cứ coi như
cứ giả bộ
chỉ giả bộ
cứ giả như
only pretend
chỉ giả vờ
only feigns
merely pretended
just pretended
chỉ giả vờ
giả vờ
cứ vờ như
cứ coi như
cứ giả bộ
chỉ giả bộ
cứ giả như
just pretending
chỉ giả vờ
giả vờ
cứ vờ như
cứ coi như
cứ giả bộ
chỉ giả bộ
cứ giả như
only pretending
chỉ giả vờ
only pretended
chỉ giả vờ
only pretends
chỉ giả vờ
just pretends
chỉ giả vờ
giả vờ
cứ vờ như
cứ coi như
cứ giả bộ
chỉ giả bộ
cứ giả như

Examples of using Chỉ giả vờ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hay chỉ giả vờ?
Or just pretending?
Ông thực sự đã làm những gì sâu chỉ giả vờ để làm.
He actually did what the worm only pretended to do.
Không. Anh chỉ giả vờ.
No. I just pretended.
Ông ấy chỉ giả vờ thương cháu trước người ngoài.
He only pretends to adore him in front of people.
Ông ấy chỉ giả vờ quên họ.
He just pretends to forget them.
Mọi thứ. Chị chỉ giả vờ thích trượt tuyết, đúng không?
You really only pretend to like skiing, right? All sorts of things?
Nhưng theo luật liên bang, chỉ giả vờ để chơi nó thẳng là đủ tốt.
But under federal law, just pretending to play it straight is good enough.
Bạn muốn được thấu hiểu, anh ấy chỉ giả vờ lắng nghe.
I'm pretty sure he only pretended to listen.
Không. Anh chỉ giả vờ.
I just pretended No.
chỉ giả vờ thích trượt tuyết, đúng không?
You only pretend to like skiing, right?
Anh ta chỉ giả vờ chết.
He just pretends to be dead.
Tôi không thể nào biết là nó đang ngủ hay chỉ giả vờ.
I didn't know if he was asleep or just pretending.
Hắn có thể chỉ giả vờ đứng đắn thôi.
She can only pretend to be likeable.
Mỗi sáng, ông ta chỉ giả vờ đi làm.
He just pretends to go to work every morning.
Lão phát cuồng thật hay chỉ giả vờ?
Is he mad or just pretending?
Bạn có phải là một doanh nhân thực sự hay chỉ giả vờ?
Are you a business owner or just pretending?
Hay bình thường ở trường cô ấy chỉ giả vờ?
Was she just pretending in school?
Tôi đây chỉ giả vờ thôi,?
This is just pretend now, okay?
chỉ giả vờ để xóa dữ liệu của họ.
It was just pretending to delete their data.
Hay huynh chỉ giả vờ nói như thế thôi?
Or are you just pretending to be that way?
Results: 215, Time: 0.0248

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English