"Chỉ là một phần nhỏ" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Chỉ là một phần nhỏ)

Low quality sentence examples

Nhưng đấy chỉ là một phần nhỏ của bộ phim.
But that's just a small part of the film.
Nhưng đây chỉ là một phần nhỏ của FIFA 14.
And this is only a small part of FIFA 14.
Nhưng đó chỉ là một phần nhỏ của sắc đẹp.
This is just a FRACTION of the beauty.
Đây chỉ là một phần nhỏ của gói lợi ích.
This is just a small part of the benefits package.
Cái mày thấy chỉ là một phần nhỏ..
What you're seeing is only a small portion..
Suy nghĩ chỉ là một phần nhỏ của ý thức.
Thinking is only a small part of our consciousness.
Nhưng đấy chỉ là một phần nhỏ của bộ phim.
But that's just one small part of the movie.
Mình chỉ là một phần nhỏ trong câu chuyện này.
I am only a small part of this story.
Săn bắn chỉ là một phần nhỏ ở đây thôi.
And hunting is just one small piece of it.
Săn bắn chỉ là một phần nhỏ ở đây thôi.
Hunting is only a small part of it.
Nhưng đó chỉ là một phần nhỏ của nước Mỹ.
But that's only a small part of America.
Quần áo chỉ là một phần nhỏ trong cuộc sống.
Getting dressed is just a small part of my life.
Họ chỉ là một phần nhỏ của mối quan hệ.
They are a small part of their relationship.
Đây chỉ là một phần nhỏ của khoản tiền đó.
It's only a small fraction of this amount.
Mình chỉ là một phần nhỏ trong câu chuyện này.
I'm just a bit part in this story.
Đây chẳng qua chỉ là một phần nhỏ..
This is only a small part of it..
Nhưng đó chỉ là một phần nhỏ của nước Mỹ.
And that is a small percentage of America.
Chỉ là một phần nhỏ câu chuyện của tôi.
That was the only bit of my story that ran anywhere.
Nhưng đó chỉ là một phần nhỏ của nước Mỹ.
These are only a small part of the US.
Nhưng đấy chỉ là một phần nhỏ của bộ phim.
But that was a very small portion of the film.