CHỈ LÀ VỀ in English translation

just about
chỉ là về
chỉ về
chỉ khoảng
vừa sắp
đúng về
vừa chuẩn
is only about
chỉ là về
is solely about
only be about
chỉ là về
be only about
chỉ là về
was only about
chỉ là về

Examples of using Chỉ là về in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Du lịch không chỉ là về thăm những nơi mới.
Travel is not only about seeing new places.
Quanh năm, thời tiết chỉ là về hoàn hảo trên các hòn đảo của Hawaii.
Year-round, the weather's just about perfect on the islands of Hawaii.
Họ chỉ là về lợi thế của riêng mình.
They're just about their own advantage.
Chỉ là về bất cứ điều gì!
I mean just about anything!
Nhưng bất kể thời gian, nó chỉ là về tính nhất quán, Dircksen nói.
But regardless of timing, it's just about consistency, says Dircksen.
Không chỉ là về yoga mà còn về lifestyle.
Not just on yoga but on life.
Ở đây, nó chỉ là về cờ bạc và rất nhiều của nó.
Here, it is just about the gambling and plenty of it.
Come on, nó chỉ là về tất cả mọi người!
Come on, it's just about everybody!
Nhưng Picasa không chỉ là về xem và sửa hình ảnh.
But Picasa is not only about viewing and editing of images.
Nhưng chỉ là về cách chơi thôi.
But it was just about gameplay.
Không chỉ là về tình dục đâu!
You wish this was about sex!
Chỉ là về cá của cô ấy.
It was just about her fish.
Mm.- Chỉ là về tình dục thôi.
It was just about sex.- Mm.
chỉ là về sự tồn tại.
It's just about living.
Chỉ là về tình dục thôi.
It was just about sex.
Mm.- Chỉ là về tình dục thôi.
Mm.- It was just about sex.
Nó không thể chỉ là về tiền.
It can't just be about the money.
Vâng đó chỉ là về nó trong hướng dẫn này.
Well that's just about it in this tutorial.
Maniac có lẽ chỉ là về Justin Theroux giật.
Maniac should maybe just be about Justin Theroux jerking off.
Hà Lan Mỹ chữ ký của tú chương trình chỉ là về hoàn thành.
Holland America's Signature of Excellence program is just about completed.
Results: 638, Time: 0.0302

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English