"Chỉ vì anh" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Chỉ vì anh)

Low quality sentence examples

Anh phải mạnh chỉ vì anh phải mạnh.
Be strong because you will have to be strong.
Ừ, chỉ vì anh là Gay!
It's because you're gay!
Anh tức giận chỉ vì anh bị gạt?
You're angry because you got lied to?
Này là insane thâm nhập chỉ vì anh video.
This is insane penetrating just for you Video.
Người sẽ phải chết hôm nay chỉ vì anh.
People are gonna die today because of you.
Những người vô tội đã chết chỉ vì anh.
Innocent people are dead because of you.
Tất cả chỉ vì anh đã yêu Talisa.
This happens because he falls in love with Talisa.
Đừng ca cẩm chỉ vì anh không giàu.
Do not be embarrassed because you are not rich.
Anh nói dối chỉ vì anh yêu em quá.
I lied to you because I love you..
Anh nói dối chỉ vì anh yêu em quá.
I lied because I love you.
Nhưng đó chỉ vì anh nói vấp đó nhé.
But only because you stammered.
Chỉ vì anh ta quen con bé chưa lâu.
Only because you haven't known him very long.
Chỉ vì anh.
Only because of you.
Chỉ vì anh muốn.
Just because you want.
Trailer Chỉ Vì Anh.
Trailer, just for you!
Anh nghĩ chỉ vì anh.
You think just because you.
Chỉ vì anh, cha.
Just for you, daddy.
Đó không chỉ vì anh.
It wasn't just for you.
Chỉ vì anh, Peter.
Because of you, Peter.
Tuyệt vời Chỉ Vì Anh.
Wonderful,.. because of you.