"Chịu nổi" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Chịu nổi)

Low quality sentence examples

Tôi không chịu nổi nữa rồi, không chịu nổi nữa rồi….
Lord I am not able to endure it any more, I am not able to endure it any more….
Không chịu nổi.
Can't stand it.
Tôi không chịu nổi.
I can't stand it.
Ai chịu nổi?
Who can stand it?
Joe không thể chịu nổi.
Joe couldn't stand it.
Tôi không thể chịu nổi.
I can't stand it.
Con không chịu nổi bả.
I can't stand her.
Anh không chịu nổi ngò.
I can't stand cilantro.
Mẹ không thể chịu nổi.
I cannot bear to.
tôi ghen tức không chịu nổi.
I can hardly stand it.
Không ai chịu nổi cổ.
No-one can stand her.
Mình nói tôi sẽ chịu nổi.
I said I would endure.
Tôi không thể chịu nổi bả.
I can't stand her.
Em không thể chịu nổi!
I cannot stand it!
Tôi không thể chịu nổi nữa.
I can't stand this anymore.
Con không thể chịu nổi Scarlett.
I can't stand Scarlett.
Nhưng em không thể chịu nổi.
But I can't stand it.
Mẹ không chịu nổi nữa.
I can't take this anymore.
Shock không chịu nổi.
Shock cannot be sustained.
Tôi không thể chịu nổi.
I can't handle that.