CHỖ CỦA MÌNH in English translation

their place
vị trí của họ
chỗ của họ
nơi họ
địa vị của họ
địa điểm của họ
diễn ra của họ
place của họ
his seat
chỗ ngồi của mình
ghế của mình
vị trí của mình
chỗ ngồi của ông ta
chỗ cho anh ta
where i
nơi tôi
mà tôi
chỗ tôi
mình đang ở đâu
khi tôi
mà ta
mà mình
ở đó tôi
mà em
their places
vị trí của họ
chỗ của họ
nơi họ
địa vị của họ
địa điểm của họ
diễn ra của họ
place của họ
my space
không gian của tôi
chỗ của tôi
chổ tôi

Examples of using Chỗ của mình in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Người ta không mua chỗ của mình ở Thiên Đàng.''.
The Truth about Buying Your Place in Heaven.".
Tìm lại chỗ của mình trong Giáo hội.
Find your place in the Church.
Hasegawa quay lại lớp khi tôi đã ngồi vào chỗ của mình.
Izumi is still in the class when I return to my seat.
Nhưng sau đó các cô gái nháo nhào tìm chỗ của mình.
Yet from afar, girls sought her place.
Cô ta rời khỏi chỗ của mình.
She has moved out of her place.
Tôi bước đến và ngồi vào chỗ của mình.
I went over and sat in my place.
Cô lại cười lần nữa khi họ trở về chỗ của mình.
They were laughing when they returned to her place.
Tôi hầu như không thể ngồi yên tại chỗ của mình.
I almost couldn't stay in my seat.
Bà ta quay lại chỗ của mình.
(He goes back to his place).
Lucky gọi với xuống từ chỗ của mình trên mái.
AK was signaling to me from his place on the roof.
Lợn đòi lại chỗ của mình.
Pigs need a place of their own.
Tôi leo lên chỗ của mình.
I'm going up to my place.
Roana trở lại chỗ của mình.
Roana returned to her seat.
Tôi cần anh về chỗ của mình.
I'm gonna need you to return to your seat.
Con nghĩ có lẽ con đã tìm thấy chỗ của mình trên thế giới này.
I think I may have found my place in this world.
Để cho nó biết chỗ của mình.
Let her know her place.
Thưa anh, anh cần phải quay về chỗ của mình.
Sir, you need to go back to your seat.
Cuối cùng chúng tôi đã ngồi vào chỗ của mình.
We finally sit in our spot.
Ai đó nên đưa cậu về lại chỗ của mình.
Someone should put you back in your place.
Quyền bính tôn giáo phải ở trong chỗ của mình.
Religion must be kept in its place.
Results: 218, Time: 0.0615

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English