Low quality sentence examples
Chủ cũ của ngươi đang ở đây đấy, Bahamut.
Tôi sẽ không làm mất thể diện chủ cũ.
Tôi gặp lại mấy thân chủ cũ trong đó.
Chủ cũ của bạn sẽ nói gì về bạn.
Chủ cũ của bạn sẽ nói gì về bạn.
Có những trường hợp không tìm thấy chủ cũ.
Có những trường hợp không tìm thấy chủ cũ.
Không ngắt lời người phỏng vấn và chỉ trích chủ cũ.
Chủ cũ của cô đã đặt cho cô cái tên Christina.
Cơ quan công tố điều tra chủ cũ của Volkswagen.
Chủ cũ không có.
Chủ cũ của tôi.
Chủ cũ không có.
Chủ cũ đã chết.
Từ lâu bởi chủ cũ.
Chủ hiện tại hoặc chủ cũ.
Đất mới, chủ cũ.
Truy tìm chủ cũ.
Nói xấu về chủ cũ.
Chủ cũ của cơ thể này.