"Check in time" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Check in time)

Low quality sentence examples

Từ check- out đến check- in time, công việc của bạn bao gồm làm sạch phòng khách( giường, chân không,…) cũng như các khu vực chung( nhà bếp, phòng tắm….
From check-out to check-in time, your job consists of cleaning the guests rooms(beds, vacuum,…) as well as the shared areas(kitchen, bathrooms….