"Chia sẻ với anh" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Chia sẻ với anh)

Low quality sentence examples

Em xin phép được chia sẻ với anh những gì em đang nghĩ.
Permit me to share with you what I was thinking.
Như vậy, em cũng có thể chia sẻ với anh!.
Well at least I can share that with you!.
Anh cần 1 người có thể chia sẻ với anh gánh nặng đó.
You have someone who can share your burdens with you.
Tôi muốn chia sẻ với anh bài viết về anh Đinh Đăng Định.
I wanted to share with you my article about waivers.
Không một nỗi buồn nào mà tôi không dám chia sẻ với anh.
To no dangers which I will not share with you.
Tôi có thể chia sẻ với anh tất cả những suy nghĩ của mình.
I could share my thoughts with all of you.
Tôi có thể chia sẻ với anh tất cả những suy nghĩ của mình.
I could share all my thoughts with him.
Mình sẽ kiểm chứng cái này kỹ hơn và chia sẻ với anh em.
I will be looking at this more closely and sharing it with my husband.
Chia sẻ với anh.
Share with you..
Tôi hoàn toàn chia sẻ với anh.
I would totally share with you.
Chúng tôi đã chia sẻ với anh.
We have shared with you.
Em yêu, hãy chia sẻ với anh.
Darling, let me share with you.
Rất mong được chia sẻ với anh.
I am looking forward to sharing with you.
Dreyer chia sẻ với anh nhiều nhỉ?
Dreyer shares a lot with you, doesn't he?
Em chỉ muốn chia sẻ với anh thôi.
I just wanted to share with you.
Tôi chia sẻ với anh cảm giác đó.
I share that feeling with him.
Trước đây mình từng chia sẻ với anh.
I believe I have shared with you previously.
Em thấy thú vị nên chia sẻ với anh.
I found it interesting enough to share it with you.
Em muốn chia sẻ với anh mọi thứ..
I want to share everything with you..
Để tôi chia sẻ với anh một phần..
Let me share something with you..