"Chim nhỏ" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Chim nhỏ)

Low quality sentence examples

Chim lớn, chim nhỏ.
Large birds, small birds.
Chim lớn, chim nhỏ.
Small birds, large birds.
Chim nhỏ trả lời.
The little bird replied.
Ý nghĩa: chim nhỏ.
Meaning: a small bird.
Chim nhỏ bay ra.
The little bird came out.
Thêm hai chim nhỏ.
Two more big birds.
Lại đây con chim nhỏ.
Come with me, little bird.
Này không phải chim nhỏ?
They are not small birds?
Con chim nhỏ của anh.
My little bird.
Tiếp theo là chim nhỏ!
Next the little bird.
Chim nhỏ thì chẳng quan tâm.
But the little bird did not care.
Chim nhỏ, dao lớn.
Little pussy, big knife.
Đám chim nhỏ của Varys?
Varys's little birds?
Một loại chim nhỏ và trắng.
A small, grey and white bird.
Chú cừu đen và Chim nhỏ.
Black Sheep and Little Bird.
Cách sử dụng: Lồng chim nhỏ.
Usage: Small Bird Cage.
Lồng nói với chim nhỏ.
The owl said to the little bird.
Chim nhỏ đã đến mục tiêu.
Little birds touching down at target.
Chúng ta giống chim nhỏ!.
They're like little birds..
Đừng lo, chú chim nhỏ.
Don't be afraid, little snipe.