Examples of using Cho các câu hỏi in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Cuộc khảo sát này thu thập những phản hồi mà bạn cung cấp cho các câu hỏi;
Chỉ có Thiên Chúa mới đưa ra được câu trả lời chân thật cho các câu hỏi ấy.
Bạn có trả lời“ Yes” cho các câu hỏi?
Cuộc khảo sát này thu thập những phản hồi mà bạn cung cấp cho các câu hỏi;
Bạn có trả lời“ Yes” cho các câu hỏi?
Cô không có cơ hội cho các câu hỏi.
Bây giờ ông có những câu trả lời cho các câu hỏi của ông.
Khi tôi cần câu trả lời cho các câu hỏi.
Tôi chắc rằng bạn biết câu trả lời cho các câu hỏi.
Hãy trả lời“ có” hoặc“ không” cho các câu hỏi dưới đây.
Em sẽ có câu trả lời cho các câu hỏi đó.
Thiết lập câu trả lời chính xác cho các câu hỏi đã chọn.
Những câu trả lời cho các câu hỏi trên sẽ giúp hướng dẫn việc lựa chọn loại tốt nhất của mã vạch cho nhu cầu của bạn.
Dưới đây là câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về những ứng dụng có sẵn cho các nhà giao dịch trên Olymp Trade, cách tải xuống….
Dùng phần Câu hỏi thường gặp, bạn xem hướng dẫn bằng video cho các câu hỏi như cách nhập các nhóm qua tệp HTML hoặc để xem mã mua hàng.
Và nếu câu trả lời cho các câu hỏi trên là“ Không”, liệu nước Anh có sẵn sàng chấp nhận những rào cản thương mại?
Bạn cần biết rõ câu trả lời cho các câu hỏi sau: Tại sao khách hàng nên mua sản phẩm hay dịch vụ của bạn?
Đây là cách tốt nhất để có được lời giải cá nhân cho các câu hỏi, và tìm ra câu trả lời đúng một cách nhanh chóng.