"Cho phần" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Cho phần)

Low quality sentence examples

Khâu gia cố cho phần căng thẳng.
Reinforced stitches for the stress part.
Dành thời gian khoảng 20 phút cho phần 1 và 40 phút cho phần 2.
There will be 20 minutes for part 1 and 40 minutes for part 2.
Bảo hành: Sáu tháng cho phần điện, và một năm cho phần cơ khí.
Warranty: Six months for electric section, and one year for mechanical part.
Cho phần lớn.
For the most part.
Phút cho Phần I.
Minutes for Section I.
Làm cho phần nhà ở.
Making the housing parts.
Chuẩn bị cho phần viết.
Prepare for the writing section.
Cho phần V và VI.
Parts V and VI.
Báo động cho phần NG.
Alarm for NG part.
Năm cho phần nhựa.
A: 3 years for plastic part.
Code cho phần trên.
The code for the part above.
Tips cho phần thi đọc.
Tips for the reading section.
Năm cho phần cứng.
About a year for serious pieces.
Mới cho phần đất này.
New to this part of the country.
Dành cho phần này 10 phút.
Allocate 10 minutes for this part.
Cho phần đó mạnh hơn!
Make this part stronger!
Chọn Yes cho phần này.
Say YES to this part of yourself.
Cho phần quan trọng nhất.
For the most part.
Đó là cho phần hiện đại.
It's for the modern part.
Tổng là 65k cho phần này.
It's 65k for this one portion.