"Cho tốt" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Cho tốt)

Low quality sentence examples

Ngơi cho tốt mới quan trọng.
Getting good rest is important.
Tao sẽ cố nghỉ ngơi cho tốt.
I going to try to rest well.
Nhiên phải nghiên cứu cho tốt.
And of course do good research.
Và phục vụ cho tốt vào!
And serves us well!
Cần phải điều dưỡng cho tốt.
It has to be nurtured well.
Để có thể chuẩn bị cho tốt.
So that we can properly prepare you.
Chúng ta tiếp tục làm cho tốt.
I think we will continue to do well.
Em cố gắng viết cho tốt nha.
I try to write well.
Chính ngươi phải đánh trận cho tốt.
You need to fight to Good Fight.
Vậy ngươi phải cất giữ cho tốt.
You have to maintain it well.
Ps2 lẻ cho tốt?
For odd ps2 good?
Làm đất cho tốt.
Give it good soil.
Dùng cho tốt vào.
Use it well.
Cố sống cho tốt.
Try to live well..
Hãy làm cho tốt.
Take good care of it.
Muốn sống cho tốt?
Want to live well?
Và cố làm cho tốt.
And tried to make good.
Dạy chúng nó cho tốt.
They teach them well.
Muốn sống cho tốt?
So want to live well?
Bạn chiến đấu cho tốt?
Are you fighting for Good?