CHUL in English translation

chul
cheol
cheol
chul
pree가

Examples of using Chul in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nên tôi đã lén đi theo Chul và nhìn thấy cậu ấy nhờ cậu một yêu cầu kỳ lạ.
So I have followed Cheol secretly, and know he had a strange request for you.
PD Han Dong Chul là người sản xuất Produce 101 mùa 101,
HANG DONG CHUL was the producer of Mnet's Produce 101
Sau khi dành mười năm làm việc tại cùng một công ty du lịch do Kang Chul- man sở hữu, cô bị vu oan tội ăn cắp đồ của khách hàng.
After spending ten years working for the same travel company owned by Kang Chul-man, she is falsely accused of stealing from a client.
Sung- Chul Shin, giám đốc Viện KAIST, cho biết ông cảm thấy rất buồn khi nghe tin bị tẩy chay.
KAIST's president, Sung-Chul Shin, said he was saddened to hear of the boycott.
vụ giết cha dượng của Min Chul, Sun Jae.
as well as the murder of the father of Min Chul's stepbrother, Sun Jae.
Sau khi chi tiêu mười năm làm việc cho các công ty du lịch cùng thuộc sở hữu của Kang Chul- người đàn ông, cô ấy là sai buộc tội ăn cắp từ một khách….
After spending ten years working for the same travel company owned by Kang Chul-man, she is falsely accused of stealing from a client.
Nếu tôi tiêu số tiền này thì sau khi chết chắc không còn mặt mũi nhìn Chul.
Even if I spend this money and die, I don't think I can see Cheol's face.
Một người đàn ông đầy tham vọng với không từ thủ đoạn, Chul Ho tin
A ambitious man with no scruples, Chul Ho believed that if he could tear down Kang Chul, who was at
Lee Suk Chul đã tổ chức một cuộc họp báo tuyên bố
Lee Seok Cheol held a press conference to state that he had been physically
Dong Chul sẽ làm gì khi tìm ra được rằng em ruột của mình đã
What will Dong Chul do when he finds out that his real brother was raised by Shin Tae Hwan
CUZ bao gồm 4 thành viên với 3 từ UNION CAN- Kim Jin Chul( Jinon), Choi Young Hak( Kan),
CUZ was a unit team that was formed between three members of UNION CAN- Kim Jin Chul(Jinon), Choi Young Hak(Kan),
để đảm bảo sự an toàn”, ông Woong Chul Yang, Phó chủ tịch Hyundai nói.
to accelerate deployment in a safe and scalable manner,” said Hyundai Motor Vice Chairman Woong Chul Yang.
Kim Chul!
Kim Cheol.
Jo Ji Chul.
Jo Ji Chul.
Này, Chul Ryung.
Hey, Cheol Ryeong.
Yoon Hak Chul đâu?
Where's Yoon Hak Chul?
Nó là Kyung- chul.
Is this the Kyung--Chul?
Bố Chul không thể bỏ lại Chul như vậy.
There's no way he can leave Cheol.
Chul… Cậu ấy cười.
Cheol was smiling.
Tên cậu ấy là Kim Chul. Kim Chul..
His name is Kim Cheol. Kim Cheol..
Results: 1288, Time: 0.0214

Top dictionary queries

Vietnamese - English